
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Arctic Norwegian Equities A | 0P0000. | 3,076.900 | -0.55% | 1.11B | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Norwegian Equity Fund BC NOK | 0P0000. | 432.472 | -1.01% | 1.12B | 28/03 | ||
Nordea 1 Norwegian Equity Fund BP SEK | 0P0000. | 388.298 | -0.56% | 1.12B | 28/03 | ||
Nordea 1 - Norwegian Equity Fund BC EUR | 0P0000. | 38.289 | -0.62% | 1.12B | 28/03 | ||
Nordea 1 - Norwegian Equity Fund E EUR | 0P0000. | 30.704 | -0.62% | 1.12B | 28/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KLP AksjeNorge Indeks II | 0P0000. | 4,066.836 | -0.54% | 21.7B | 27/03 | ||
KLP AksjeNorge Indeks | 0P0000. | 4,727.774 | -0.54% | 21.7B | 27/03 | ||
Storebrand Norge I | 0P0000. | 71,027.360 | -0.58% | 16.89B | 27/03 | ||
Storebrand Indeks - Norge A | 0P0001. | 2,784.512 | -0.54% | 16.8B | 27/03 | ||
DNB Norge Indeks | 0P0000. | 427.909 | -0.54% | 16.43B | 27/03 | ||
DNB Norge (IV) | 0P0000. | 13,271.978 | -0.47% | 14.39B | 27/03 | ||
ODIN Norge C | 0P0000. | 6,575.129 | -1.40% | 14.37B | 28/03 | ||
ODIN Norge A | 0P0001. | 285.464 | -1.40% | 14.37B | 28/03 | ||
ODIN Norge B | 0P0001. | 278.652 | -1.40% | 14.37B | 28/03 | ||
ODIN Norge D | 0P0001. | 281.596 | -1.40% | 14.37B | 28/03 | ||
Alfred Berg Gambak | 0P0000. | 65,825.943 | -1.31% | 13.53B | 28/03 | ||
Pareto Aksje Norge I | 0P0000. | 15,624.212 | -0.69% | 11.42B | 27/03 | ||
Pareto Aksje Norge A | 0P0000. | 11,895.016 | -0.70% | 11.42B | 27/03 | ||
Pareto Aksje Norge B | 0P0000. | 3,898.587 | -0.70% | 11.42B | 27/03 | ||
Pareto Aksje Norge C | 0P0001. | 2,736.189 | -0.69% | 11.42B | 27/03 | ||
Pareto Aksje Norge D | 0P0001. | 2,871.190 | -0.69% | 11.42B | 27/03 | ||
KLP AksjeNorge | 0P0000. | 13,307.065 | -0.50% | 10.47B | 27/03 | ||
Alfred Berg Norge Inst | 0P0001. | 1,241.174 | -1.39% | 266.75M | 28/03 | ||
Equinor Aksjer Norge | 0P0001. | 245.624 | -0.60% | 6.89B | 27/03 | ||
Alfred Berg Norge Classic | 0P0000. | 1,762.807 | -1.39% | 3.64B | 28/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ODIN Norge C SEK | 0P0001. | 6,277.602 | -1.23% | 14.37B | 28/03 | ||
ODIN Norge D SEK | 0P0001. | 268.841 | -1.23% | 14.37B | 28/03 | ||
ODIN Norge A SEK | 0P0001. | 272.502 | -1.23% | 14.37B | 28/03 | ||
ODIN Norge B SEK | 0P0001. | 266.740 | -1.23% | 14.37B | 28/03 | ||
Nordnet Superfondet Norge | 0P0001. | 251.990 | -0.69% | 6.59B | 27/03 | ||
Handelsbanken Norge Tema (A1 SEK) | 0P0001. | 1,777.990 | -1.35% | 3.88B | 28/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ProCapture Norway Index Fund, klasse NOK W | 0P0001. | 210.560 | -0.31% | 2.11K | 28/03 | ||
Danske Invest Engros Norske Aksjer Institusjon Res | 0P0001. | 2,164.970 | -0.25% | 547.36M | 28/03 |