
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CF Miton US Opportunities Fund B Accumulation | 0P0000. | 4.28 | +0.35% | 1.68B | 26/03 | ||
Vanguard US Opportunities Inv GBP | 0P0000. | 1,386.950 | -1.07% | 1.1B | 27/03 | ||
Polar Capital North American Fund Class I US Dolla | 0P0000. | 35.520 | -0.81% | 721.06M | 27/03 | ||
Polar Capital North American Fund Class S US Dolla | 0P0000. | 36.010 | -0.80% | 721.06M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Migdal M.Q Model US Equity | 0P0000. | 215.770 | -0.44% | 20.57M | 26/03 | ||
Harel Overseas US | 0P0000. | 1,250.170 | -0.68% | 16.31M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Evli Equity Factor USA A | 0P0001. | 157.111 | +0.23% | 180.38M | 26/03 | ||
Evli Equity Factor USA IB | 0P0001. | 233.095 | +0.23% | 180.38M | 26/03 | ||
Evli Equity Factor USA IA | 0P0001. | 189.934 | +0.23% | 180.38M | 26/03 | ||
Evli Equity Factor USA B | 0P0001. | 227.127 | +0.23% | 180.38M | 26/03 | ||
LähiTapiola USA Keskisuuret A | 0P0000. | 39.650 | -0.10% | 84.44M | 26/03 | ||
UB Amerikka A | 0P0001. | 271.888 | -0.59% | 61.48M | 26/03 | ||
UB Amerikka Tuotto | 0P0000. | 557.967 | -0.59% | 61.48M | 26/03 | ||
UB Amerikka Kasvu | 0P0000. | 657.335 | -0.59% | 61.48M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Avanza Disruptive Innovation by ARK Invest | 0P0001. | 128.110 | -1.66% | 660.68M | 27/03 |