Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vanguard US Opportunities Inst USD | 0P0000. | 1,476.473 | -0.31% | 1.32B | 08/05 | ||
Vanguard US Opportunities Inv USD | 0P0000. | 1,740.027 | -0.31% | 1.32B | 08/05 | ||
Vanguard US Opportunities Inv EUR | 0P0000. | 1,618.534 | -0.05% | 1.32B | 08/05 | ||
Neuberger Berman US Multi Cap Opportunities Fund U | 0P0000. | 40.660 | +0.15% | 346.28M | 08/05 | ||
Neuberger Berman US Multi Cap Opportunities Fund U | 0P0000. | 33.820 | +0.12% | 346.28M | 08/05 | ||
Neuberger Berman US Multi Cap Opportunities Fund U | 0P0000. | 28.886 | -0.46% | 346.28M | 16/02 | ||
Neuberger Berman US Multi Cap Opportunities Fund U | 0P0000. | 42.130 | +0.12% | 346.28M | 08/05 | ||
Janus Capital Funds plc - Perkins US Strategic Val | 0P0000. | 24.250 | +0.83% | 165.76M | 08/05 | ||
New Capital US Future Leaders Fund USD Ord Acc | 0P0001. | 157.510 | +1.10% | 102.4M | 07/05 | ||
New Capital US Future Leaders Fund USD Inst Acc | 0P0001. | 164.430 | +1.11% | 102.4M | 07/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CF Miton US Opportunities Fund A Accumulation | 0P0000. | 4.00 | +0.83% | 1.62B | 08/05 | ||
CF Miton US Opportunities Fund B Accumulation | 0P0000. | 4.35 | +0.81% | 1.62B | 08/05 | ||
Vanguard US Opportunities Inv GBP | 0P0000. | 1,391.790 | +0.16% | 1.32B | 08/05 | ||
CRM US Equity Opportunities A USD | 0P0000. | 25.096 | +1.45% | 1.12M | 07/05 | ||
BNY Mellon US Opportunities Fund Institutional W A | 0P0000. | 3.960 | +0.14% | 7.54M | 08/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Migdal M.Q Model US Equity | 0P0000. | 199.690 | -0.83% | 20.11M | 07/05 | ||
Harel Overseas US | 0P0000. | 1,096.550 | -0.37% | 14.29M | 07/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Evli Equity Factor USA A | 0P0001. | 152.922 | +0.36% | 249.02M | 07/05 | ||
Evli Equity Factor USA IB | 0P0001. | 217.215 | +0.37% | 249.02M | 07/05 | ||
Evli Equity Factor USA IA | 0P0001. | 176.994 | +0.37% | 249.02M | 07/05 | ||
Evli Equity Factor USA B | 0P0001. | 212.216 | +0.36% | 249.02M | 07/05 | ||
LähiTapiola USA Keskisuuret A | 0P0000. | 39.865 | +0.13% | 80.36M | 07/05 | ||
UB Amerikka Kasvu | 0P0000. | 607.042 | +0.29% | 40.44M | 07/05 | ||
UB Amerikka A | 0P0001. | 253.061 | +0.29% | 40.44M | 07/05 | ||
UB Amerikka Tuotto | 0P0000. | 523.580 | +0.29% | 40.44M | 07/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Boston Company US Opportunities Fund Euro Accumula | 0P0000. | 2.284 | -0.04% | 637.21K | 08/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Avanza Disruptive Innovation by ARK Invest | 0P0001. | 116.220 | -1.84% | 414.79M | 07/05 |