Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vanguard US Opportunities Inst USD0P0000.1,476.473-0.31%1.32B08/05 
 Vanguard US Opportunities Inv USD0P0000.1,740.027-0.31%1.32B08/05 
 Vanguard US Opportunities Inv EUR0P0000.1,618.534-0.05%1.32B08/05 
 Neuberger Berman US Multi Cap Opportunities Fund U0P0000.40.660+0.15%346.28M08/05 
 Neuberger Berman US Multi Cap Opportunities Fund U0P0000.33.820+0.12%346.28M08/05 
 Neuberger Berman US Multi Cap Opportunities Fund U0P0000.28.886-0.46%346.28M16/02 
 Neuberger Berman US Multi Cap Opportunities Fund U0P0000.42.130+0.12%346.28M08/05 
 Janus Capital Funds plc - Perkins US Strategic Val0P0000.24.250+0.83%165.76M08/05 
 New Capital US Future Leaders Fund USD Ord Acc0P0001.157.510+1.10%102.4M07/05 
 New Capital US Future Leaders Fund USD Inst Acc0P0001.164.430+1.11%102.4M07/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 CF Miton US Opportunities Fund A Accumulation0P0000.4.00+0.83%1.62B08/05 
 CF Miton US Opportunities Fund B Accumulation0P0000.4.35+0.81%1.62B08/05 
 Vanguard US Opportunities Inv GBP0P0000.1,391.790+0.16%1.32B08/05 
 CRM US Equity Opportunities A USD0P0000.25.096+1.45%1.12M07/05 
 BNY Mellon US Opportunities Fund Institutional W A0P0000.3.960+0.14%7.54M08/05 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Migdal M.Q Model US Equity0P0000.199.690-0.83%20.11M07/05 
 Harel Overseas US0P0000.1,096.550-0.37%14.29M07/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nikko AM ARK Disruptive Innovation Fund Class B US0P0001.10.170-2.31%2.72B08/05 
 Nikko AM ARK Disruptive Innovation Fund A USD Acc0P0001.9.540-2.25%2.72B08/05 
 Nikko AM ARK Disruptive Innovation Fund B EUR Acc0P0001.10.840-2.08%2.72B08/05 
 Fidelity Funds - American Growth Fund A-DIST-USD0P0000.88.670-0.35%412.79M08/05 
 Fidelity Funds - American Growth Fund A-Acc-EUR0P0000.39.870-0.23%58.02M08/05 
 Fidelity Funds - American Growth Fund E-Acc-EUR0P0000.38.590-0.23%24.58M08/05 
 OFI Invest US Equity A EUR0P0000.182.180+0.03%143.97M07/05 
 OFI Invest US Equity I USD0P0000.261.650+0.01%143.97M07/05 
 OFI Invest US Equity R USD0P0000.203.570+0.00%143.97M07/05 
 OFI Invest US Equity I EUR0P0000.235.710+0.03%143.97M07/05 
 Morgan Stanley Investment Funds US Insight Fund 0P0001.45.580-3.51%91.91M08/05 
 Morgan Stanley Investment Funds US Insight Fund 0P0001.42.400-3.24%91.91M08/05 
 Morgan Stanley Investment Funds US Insight Fund 0P0001.41.850-3.50%91.91M08/05 
 Morgan Stanley Investment Funds US Insight Fund 0P0001.38.930-3.23%91.91M08/05 
 Mapfre Am US Forgotten Value R0P0001.11.378+0.36%79.39M07/05 
 Uni Global Equities US SD USD0P0001.1,440.9500.00%18.37M29/07 
 Uni-Global - Equities US RA-USD0P0000.1,996.750+0.41%18.37M13/04 
 Uni-Global - Equities US SA-USD0P0000.2,589.050+0.41%18.37M13/04 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Evli Equity Factor USA A0P0001.152.922+0.36%249.02M07/05 
 Evli Equity Factor USA IB0P0001.217.215+0.37%249.02M07/05 
 Evli Equity Factor USA IA0P0001.176.994+0.37%249.02M07/05 
 Evli Equity Factor USA B0P0001.212.216+0.36%249.02M07/05 
 LähiTapiola USA Keskisuuret A0P0000.39.865+0.13%80.36M07/05 
 UB Amerikka Kasvu0P0000.607.042+0.29%40.44M07/05 
 UB Amerikka A0P0001.253.061+0.29%40.44M07/05 
 UB Amerikka Tuotto0P0000.523.580+0.29%40.44M07/05 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Boston Company US Opportunities Fund Euro Accumula0P0000.2.284-0.04%637.21K08/05 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Avanza Disruptive Innovation by ARK Invest0P0001.116.220-1.84%414.79M07/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email