Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Dodge & Cox Worldwide US Stock Fund A USD0P0000.52.050+0.62%3.89B21/11 
 Dodge & Cox Worldwide US Stock Fund A EUR0P0000.64.410+1.19%3.58B21/11 
 Neuberger Berman US Large Cap Value Fund GBP I4 Di0P0001.11.710+1.39%1.11B22/11 
 Brandes US Value Fund I USD Acc0P0000.29.020+1.22%1.6B21/11 
 Brandes US Value Fund Euro I Acc0P0000.61.580+1.82%1.6B21/11 
 Legg Mason ClearBridge Value Fund Class A Euro Acc0P0000.267.100+1.26%1.41B22/11 
 Heptagon Fund plc - Yacktman US Equity Fund I1 USD0P0000.312.896+0.79%445.13M21/11 
 JPMorgan US Equity Value FAM Fund Class L Accumula0P0001.200.453+0.59%544.99M21/11 
 Heptagon Fund plc - Yacktman US Equity Fund I USD 0P0000.355.055+0.79%445.13M21/11 
 Heptagon Fund ICAV - Yacktman US Equity Fund AE EU0P0001.312.172+0.88%445.13M21/11 
 Pzena US Large Cap Expanded Value Fund A Acc0P0000.388.141+1.27%67.36M21/11 
 Artisan US Value Equity Fund Class I US Dollar Acc0P0000.32.250+0.66%809.23K21/11 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Robeco BP US Premium Equities IE £0P0000.571.270+1.51%5.49B21/11 
 Dodge & Cox Worldwide US Stock Fund A GBP0P0000.64.280+1.02%3.02B21/11 
 Dodge & Cox Worldwide US Stock Fund GBP Inc0P0001.37.920+1.01%3.02B21/11 
 MFS Meridian Funds - U.S. Value Fund I1 GBP0P0000.606.730+1.58%1.96B21/11 
 Fidelity American Special Situations0P0000.28.27+2.24%55.68M22/11 
 Fidelity American Special Situations Fund W-Accumu0P0000.28.17+2.29%543.94M22/11 
 M&G North American Value Fund Sterling I Acc0P0000.49.73+1.87%329.42M22/11 
 M&G North American Value Fund Sterling I Inc0P0000.40.64+1.87%329.42M22/11 
 M&G North American Value Fund Sterling R Acc0P0000.4.82+1.87%329.42M22/11 
 M&G North American Value Fund Sterling R Inc0P0000.3.98+1.87%329.42M22/11 

Bỉ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DPAM DBI-RDT B - Equities US R0P0000.1,782.280+1.15%81.32M21/11 
 DPAM DBI-RDT B US Diversified S EUR Distribution0P0000.1,929.620+1.15%160.86M21/11 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds America Fund A Acc SEK0P0001.24.070+0.59%235.83K22/11 
 Robeco BP US Premium Equities K $0P0000.295.820+1.24%5.49B21/11 
 Robeco BP US Premium Equities F $0P0000.390.800+1.24%5.49B21/11 
 Robeco BP US Premium Equities I $0P0000.534.170+1.24%5.49B21/11 
 Robeco BP US Premium Equities Y USD0P0001.180.490+1.24%5.49B21/11 
 Robeco Capital Growth Funds-Robeco BP US Premium E0P0000.451.260+1.24%5.49B21/11 
 Robeco BP US Premium Equities I €0P0000.680.310+1.33%5.49B21/11 
 Robeco BP US Premium Equities D €0P0000.711.880+1.33%5.49B21/11 
 Robeco BP US Premium Equities F €0P0000.453.870+1.33%5.49B21/11 
 Fidelity Funds America Fund A DIST SGD0P0000.3.094+0.88%38.74M22/11 
 JPMorgan Funds - US Value Fund D (acc) - USD0P0000.44.370+1.37%4.22B22/11 
 JPMorgan Funds US Value Fund X (acc) USD0P0000.59.770+1.37%4.22B22/11 
 JPMorgan Funds - US Value Fund A (acc) - USD0P0000.41.890+1.35%4.22B22/11 
 JPMorgan Funds - US Value Fund I2 (acc) - USD0P0001.194.380+1.37%4.22B22/11 
 JPMorgan Funds - US Value Fund A (acc) - EUR0P0001.208.070+2.63%4.22B22/11 
 JPMorgan Funds - US Value Fund C (acc) - EUR0P0001.247.180+2.64%4.22B22/11 
 Fidelity Funds America Fund Y Acc USD0P0000.36.270+0.75%195.01M22/11 
 Fidelity Funds America Fund A DIST USD0P0000.23.392+0.93%893.36M22/11 
 Fidelity Funds America Fund A DIST USD0P0000.17.350+0.75%893.36M22/11 
 Fidelity Funds America Fund A Acc USD0P0000.37.670+0.75%277.28M22/11 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 OP-Amerikka Arvo B0P0001.221.060+1.74%235.09M21/11 
 OP-Amerikka Arvo A0P0001.302.990+1.74%235.09M21/11 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds America Fund SR Acc SGD0P0001.3.152+0.90%173.13M22/11 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sparinvest INDEX USA Value KL0P0000.109.350+2.22%615.51M22/11 
 Sydinvest USA Ligevægt & Value KL0P0000.52.120+2.26%250.24M22/11 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 S4A US Long I0P0001.302.650+0.97%420.14M21/11 
 S4A US Long R0P0000.428.310+0.98%420.14M21/11 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email