![Điểm danh loạt cơ chế đặc thù điện hạt nhân Ninh Thuận](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/picb7315d0dd370181e6c84ab19c74708da.png)
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Invesco Funds - Invesco India Equity Fund A Accumu | 0P0000. | 251.790 | -2.30% | 1.39B | 14/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Migdal India | 0P0000. | 365.290 | -0.79% | 135.63M | 12/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan India (acc) - USD | 0P0000. | 347.710 | +0.35% | 618.58M | 13/02 | ||
Birla Sun Life India Advantage | LP6000. | 503.630 | -0.29% | 113.91M | 13/02 | ||
Indian Entrepreneur Fund Retail A | LP6701. | 4.453 | +0.34% | 54.99M | 13/02 | ||
Indian Entrepreneur Fund Retail C | LP6701. | 4.982 | +0.28% | 54.99M | 13/02 | ||
Indian Entrepreneur Fund Retail B | LP6701. | 4.575 | +0.33% | 54.99M | 13/02 | ||
SBI Resurgent India Opps | LP6816. | 8.530 | +0.24% | 65.4M | 13/02 | ||
JPMorgan India Smaller Companies (acc) - USD | 0P0000. | 35.740 | +0.37% | 51.51M | 13/02 | ||
UTI India Fund 1986 Shares | LP6812. | 53.500 | -0.39% | 27.75M | 13/02 | ||
Reliance Emergent India Fund Class B Series 2 Shar | LP6811. | 24.889 | -0.12% | 18.77M | 13/02 | ||
Kotak Indian Mid-Cap Fund C Acc | 0P0000. | 1,097.513 | -4.28% | 6.94M | 12/02 | ||
Kotak India Equity Fund 1 | 0P0000. | 6.990 | +0.14% | 5.61M | 13/02 | ||
Kotak India Equity Fund 2 | 0P0000. | 7.480 | +0.13% | 5.61M | 13/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sanlam India Opportunities Feeder Fund A | 0P0000. | 43.356 | -1.25% | 413.6M | 14/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Intia K EUR | 0P0000. | 42.961 | -1.88% | 379.12M | 14/02 | ||
Nordea Intia Tuotto | 0P0000. | 30.345 | -1.88% | 379.12M | 14/02 | ||
OP-Intia A | 0P0000. | 516.300 | -0.61% | 141.35M | 13/02 | ||
OP-Intia B | 0P0000. | 270.670 | -0.62% | 141.35M | 13/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PineBridge Global Funds - India Equity Fund A5CP | 0P0000. | 42.044 | -2.35% | 952.88M | 14/02 | ||
AIA India Equity Fund | 0P0000. | 4.959 | +0.10% | 345.33M | 13/02 | ||
First State Global Growth Funds - First State Regi | 0P0000. | 10.001 | -0.42% | 289.58M | 13/02 | ||
First State Regional India Fund | LP6000. | 13.471 | -0.98% | 289.58M | 13/02 | ||
AIA India Opportunities Fund | 0P0000. | 3.313 | -0.81% | 225.47M | 13/02 | ||
Manulife India Equity Fund | 0P0000. | 4.070 | -0.80% | 204.14M | 13/02 | ||
PruLink India Equity Fund | 0P0001. | 1.600 | -0.80% | 119.61M | 13/02 | ||
AXA India Fund | 0P0000. | 2.222 | -0.79% | 33.94M | 13/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity India Focus A DIST EUR | 0P0000. | 89.390 | -1.87% | 363.43M | 14/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GS India Equity Portfolio Other Currency SEK Cap | 0P0001. | 269.920 | -2.69% | 4.56B | 14/02 | ||
Nordea Indien K SEK | 0P0000. | 482.758 | -2.02% | 379.12M | 14/02 | ||
Carnegie Indienfond A | 0P0000. | 806.879 | -1.78% | 2.85B | 14/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Capital India Medium and Small Cap Equity Fund TWD | 0P0000. | 31.350 | +0.16% | 11.63B | 13/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
C WorldWide Indien KL A | 0P0001. | 151.230 | -1.56% | 253.5M | 14/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Comgest Growth India EUR I Acc | 0P0001. | 71.350 | -0.25% | 84.18M | 13/02 | ||
Comgest Growth India EUR R Acc | 0P0000. | 61.770 | -0.24% | 84.18M | 13/02 |