Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15 | 16 | 0 |
Chứng Khoán | 85 | 85 | 0 |
Khác | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17 | 14 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1 | 2 |
Giá trên doanh thu | 1 | 1 |
Giá và dòng tiền mặt | 6 | 8 |
Tỷ suất Cổ tức | 3 | 3 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6 | 13 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20 | 17 |
Công Nghiệp | 17 | 15 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14 | 13 |
Công nghệ | 12 | 21 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10 | 7 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9 | 8 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6 | 5 |
Bất Động Sản | 5 | 4 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4 | 7 |
Năng lượng | 2 | 2 |
Tiện ích | 1 | 5 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Australia UCITS | IE00B5377D42 | 18.80 | 44.22 | +0.79% | |
Comgest Growth Japan JPY I Acc | IE00BQ1YBP44 | 12.56 | - | - | |
GAM Star Japan Ldrs Instl JPY Acc | IE00B3CVXM43 | 11.27 | - | - | |
Fidelity Japan Aggressive Y-Acc-JPY | LU1060955660 | 8.16 | - | - | |
Invesco Funds - Invesco Japanese Equity Advantage | LU0607514808 | 7.41 | 8,204.000 | +0.92% | |
Henderson Horizon Japanese Smaller Companies Fund | LU0976557230 | 7.41 | 39.580 | -0.03% | |
Man GLG Jpn CoreAlpha Eq I JPY | IE00B5649G90 | 6.61 | - | - | |
db x-trackers Harvest CSI300 UCITS DR | LU0875160326 | 5.39 | 8.89 | +2.05% | |
UBS - MSCI Singapore UCITS | LU1169825954 | 5.27 | 15.38 | +0.14% | |
UBS MSCI Hong Kong UCITS | LU1169827224 | 3.17 | 12.73 | +1.56% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét