
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.050 | 7.050 | 0.000 |
Trái Phiếu | 92.950 | 92.950 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.946 | 76.690 |
Tiền mặt | 7.054 | 12.402 |
Số vị thế mua: 166
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deutsche Wohnen SE 1% | DE000A289NE4 | 2.27 | - | - | |
Volkswagen Bank GmbH 4.25% | XS2617442525 | 1.79 | - | - | |
Deutsche Lufthansa AG 4.125% | XS2892988192 | 1.77 | - | - | |
Fresenius Medical Care AG 1.25% | XS2084488209 | 1.74 | - | - | |
E-Netz Sudhessen AG 6.125% | XS0612879576 | 1.70 | - | - | |
BASF SE 4.5% | XS2595418679 | 1.61 | - | - | |
Nidda Healthcare Holding GmbH 7.5% | XS2550063478 | 1.57 | - | - | |
Sixt SE 3.75% | DE000A3827R4 | 1.51 | - | - | |
Engie SA 5.95% | FR0011022474 | 1.48 | - | - | |
Vonovia SE 1% | DE000A3E5MJ2 | 1.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta Corp C | 1.63B | 0.58 | 1.43 | 0.63 | ||
UniEuroRenta Corporates A | 1.63B | -0.27 | 0.35 | 0.68 | ||
UniEuroRenta Corporates M | 1.63B | -0.21 | 0.55 | 0.84 | ||
UniEuroKapital Corporates A | 1.48B | 0.68 | 1.33 | 0.58 | ||
UniEuroKapital Corporates net A | 1.48B | 0.59 | 1.03 | 0.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét