Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.990 | 3.990 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.010 | 96.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 80.346 | 75.456 |
Chính phủ | 15.669 | 8.200 |
Tiền mặt | 3.985 | 14.179 |
Số vị thế mua: 171
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Millicom International Cellular SA 6.625% | XS1894610119 | 1.18 | - | - | |
BBVA Mexico SA Institucion de Banca Multiple Grupo Financiero BBVA Mexico 5 | - | 1.05 | - | - | |
Gerdau Trade Inc 4.875% | - | 1.04 | - | - | |
Banco del Estado de Chile 2.704% | - | 1.03 | - | - | |
Gruposura Finance 5.5% | - | 1.03 | - | - | |
Ceske Drahy AS 5.625% | XS2495084621 | 1.02 | - | - | |
Romania (Government 5 27-Sep-2026 | XS2538440780 | 0.99 | 102.810 | -0.08% | |
CEMEX S.A.B. de C.V. 3.125% | XS1964617879 | 0.96 | - | - | |
Sappi Papier Holding GmbH 3.625% | XS2310951103 | 0.94 | - | - | |
First Abu Dhabi Bank P.J.S.C 1.625% | XS2466186074 | 0.93 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta Corporates A | 1.46B | 4.02 | -1.80 | 0.92 | ||
UniEuroRenta Corporates M | 1.46B | 4.20 | -1.60 | 1.09 | ||
UniEuroRenta Corp C | 1.46B | 3.86 | -1.99 | 0.73 | ||
UniEuroKapital Corporates A | 1.32B | 3.11 | -0.08 | 0.56 | ||
UniEuroKapital Corporates net A | 1.32B | 2.87 | -0.38 | 0.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét