
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 94.460 | 94.460 | 0.000 |
Chứng Khoán | 5.540 | 5.540 | 0.000 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordrhein-Westfalen (Land) 1.25% | DE000NRW21X4 | 18.09 | - | - | |
Schleswig-Holstein (Land) 0.8% | DE000SHFM295 | 17.69 | - | - | |
NRW Bank 0.8% | DE000NWB15Z5 | 17.69 | - | - | |
Investitionsbank Berlin 0.8% | DE000A1TNAQ5 | 17.29 | - | - | |
Land Berlin 0.8% | DE000A1R06P7 | 17.06 | - | - | |
Nordrhein-Westfalen (Land) 0.8% | DE000NRW21N5 | 3.93 | - | - | |
Call On Ubs Ag/Basket Otc Option März 2020/100,00 | - | 3.11 | - | - | |
Call On Merrill Lynch Intl (London)/Basket Otc Option März 2020/100,00 | - | 2.44 | - | - | |
Pháp 8N | FR0010854182 | 1.58 | 2.916 | -0.31% | |
Brandenburg, Federal State of 1.5% | DE000A1PGSJ4 | 0.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniRak Nachhaltig A | 5.28B | -6.74 | 3.22 | 4.05 | ||
UniRak Nachhaltig A net | 5.28B | -6.84 | 2.86 | 3.68 | ||
LU1772413420 | 1.94B | -12.01 | 6.65 | - | ||
UniEuroSTOXX 50 I | 1.75B | 5.79 | 5.97 | 5.38 | ||
UniEuroSTOXX 50 A | 1.75B | 5.63 | 5.39 | 4.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét