
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 41.270 | 64.790 | 23.520 |
Trái Phiếu | 96.580 | 104.430 | 7.850 |
Khác | 3.730 | 11.290 | 7.560 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.744 | 16.292 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.327 | 2.621 |
Giá trên doanh thu | 1.965 | 1.893 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.608 | 10.336 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.997 | 2.237 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.175 | 11.382 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.140 | 20.199 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.730 | 15.026 |
Công Nghiệp | 10.720 | 9.495 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.420 | 11.590 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.080 | 8.186 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.070 | 11.666 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.150 | 7.778 |
Năng lượng | 4.280 | 7.520 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.860 | 9.265 |
Bất Động Sản | 3.820 | 2.344 |
Tiện ích | 2.730 | 2.555 |
Số vị thế mua: 416
Số vị thế bán: 51
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Japanese Government Bond Future Sept 21 | - | 6.70 | - | - | |
Us 0.875% 15/11/30 | - | 6.23 | - | - | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 4.87 | 283.48 | +0.14% | |
10 Year Government of Canada Bond Future Sept 21 | - | 4.20 | - | - | |
10 Year Australian Treasury Bond Future Sept 21 | - | 4.18 | - | - | |
Japan (Government Of) 0.1% | JP1103611M11 | 3.94 | - | - | |
Ils Gbp 0 0 20300915 | - | 3.37 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Sept 21 | - | 3.04 | - | - | |
E-mini Russell 2000 Index Future Sept 21 | - | 2.14 | - | - | |
Canada 0.5% 01/12/30 | - | 2.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Uni Glbl Eq EM RA USD | 29.88M | 0.43 | 1.21 | 1.44 | ||
Uni Glbl Eq EM SA USD | 29.88M | 0.42 | 1.12 | 1.06 | ||
Uni Global Equities World RA USD | 26.04M | 2.85 | 3.55 | 5.23 | ||
Uni Global Equities World SA USD | 26.04M | 2.85 | 3.46 | 4.81 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét