
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.000 | 3.440 | 0.440 |
Trái Phiếu | 97.000 | 108.710 | 11.710 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 63.920 | 33.003 |
Chính phủ | 12.035 | 40.934 |
Giấy Tờ Có Giá | 21.041 | 19.273 |
Tiền mặt | 3.004 | 1.395 |
Số vị thế mua: 138
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DZ Bank AG Deutsche Zentral-Genossenschaftsbank 3.845% | CH1202242264 | 2.96 | - | - | |
Akademiska Hus AB 1.9925% | CH1249416020 | 2.88 | - | - | |
Goldman Sachs Group, Inc. 1% | CH0417086045 | 2.29 | - | - | |
Transurban Queensland Finance Pty Ltd. 1% | CH0409606362 | 1.83 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 0.2% | CH0441186514 | 1.80 | - | - | |
Zuercher Kantonalbank 0.125% | CH0319403751 | 1.79 | - | - | |
Credit Agricole Home Loan SFH 0.25% | CH0305398247 | 1.78 | - | - | |
Zuercher Kantonalbank 0.02% | CH0330143188 | 1.74 | - | - | |
Swisscom AG 0.125% | CH0336352775 | 1.60 | - | - | |
ANZ New Zealand (Int'l) Limited, London Branch 0.25% | CH0357520433 | 1.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Focus Hi GradeBond USD CHF H FAcc | 2.25B | 0.81 | -0.99 | - | ||
LU0891672213 | 1.11B | 3.00 | 0.69 | 0.03 | ||
LU0891672304 | 1.11B | 2.99 | 0.69 | 0.03 | ||
LU1240774437 | 1.11B | 2.48 | -0.19 | 0.57 | ||
LU1240774510 | 1.11B | 2.48 | -0.20 | 0.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét