Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.430 | 51.070 | 47.640 |
Trái Phiếu | 96.380 | 263.660 | 167.280 |
Ưu Đãi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 51.761 | 46.077 |
Phái sinh | -0.293 | 12.178 |
Doanh Nghiệp | 41.096 | 34.529 |
Tiền mặt | 3.725 | 11.208 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.711 | 8.847 |
Số vị thế mua: 370
Số vị thế bán: 107
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
New Zealand NZEA 2.75 15-Apr-2037 | NZGOVDT437C0 | 5.78 | 83.197 | +0.20% | |
BTP TF 2,25% ST36 EUR | IT0005177909 | 2.62 | 87.730 | -0.28% | |
Obligaciones Tf 2,7% Ot48 Eur | ES0000012B47 | 2.03 | 86.50 | 0.00% | |
Btp-1mz25 5% | IT0004513641 | 1.83 | 100.76 | -0.01% | |
Belgium Tf 1,9% Gn38 Eur | BE0000336454 | 1.76 | 87.18 | 0.00% | |
Btp Tf 3,25% St46 Eur | IT0005083057 | 1.76 | 90.130 | -0.32% | |
New Zealand (Government Of) 1.75% | NZGOVDT541C9 | 1.74 | - | - | |
Austria Tf 2,4% Mg34 Eur | AT0000A10683 | 1.71 | 97.98 | 0.00% | |
Eib Tf 1% Ap32 Eur | XS1422953932 | 1.63 | 90.06 | +0.02% | |
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau 0.375% | DE000A11QTF7 | 1.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS Bond S Convert Global EUR I A2a | 3.96B | 3.61 | -3.05 | 4.12 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR I A2d | 3.96B | 3.62 | -3.05 | 4.12 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR I A3a | 3.96B | 3.68 | -2.95 | 4.21 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR I A3e | 3.96B | 3.68 | -2.95 | 4.21 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR P acc | 3.96B | 2.80 | -4.31 | 2.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét