Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.680 | 5.900 | 0.220 |
Chứng Khoán | 47.680 | 47.800 | 0.120 |
Trái Phiếu | 46.180 | 50.270 | 4.090 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.390 | 0.610 | 0.220 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.140 | 16.157 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.050 | 2.326 |
Giá trên doanh thu | 1.284 | 1.675 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.141 | 9.529 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.844 | 2.500 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.929 | 11.173 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.000 | 19.381 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.000 | 15.067 |
Công Nghiệp | 12.660 | 12.265 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.620 | 12.185 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.890 | 12.468 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.720 | 7.929 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.600 | 7.150 |
Tiện ích | 5.020 | 3.509 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.270 | 7.112 |
Năng lượng | 3.760 | 4.657 |
Bất Động Sản | 2.470 | 2.567 |
Số vị thế mua: 172
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eurizon Equity USA Z Acc | LU1341631270 | 11.30 | - | - | |
UBS ETF Sustainable Dev Bnk Bs UCI (EUR hdg) A-acc | LU1852211991 | 7.39 | 9.63 | -0.12% | |
Eurizon Global Bond Z EUR | LU1652387702 | 6.83 | - | - | |
Eurizon Bond USD LTE ZH Acc | LU0335989710 | 5.60 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 4.73 | - | - | |
Eurizon Fund - Bond Corporate EUR Short Term Class | LU0335990569 | 3.94 | 76.390 | 0% | |
Epsilon Fund - Euro Bond Class Unit I EUR Accumula | LU0278427041 | 3.61 | 173.790 | -0.15% | |
Eurizon Sustainable Japan Equity Z Acc | LU1543693680 | 3.30 | - | - | |
Eurizon Fund - Bond International LTE Class Unit Z | LU0335988316 | 2.82 | 152.440 | -0.07% | |
Btp Tf 1,45% Mg25 Eur | IT0005327306 | 2.66 | 98.29 | +0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBI S Global Equity I Acc | 304.95M | 8.46 | 9.27 | 10.72 | ||
UBI S Global Equity R Acc | 304.95M | 8.04 | 7.83 | 9.14 | ||
UBI SICAV Euro Eq I EUR Acc | 57.88M | 8.53 | 13.28 | - | ||
UBI SICAV Euro Eq M EUR Acc | 97.58M | -6.16 | 10.33 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét