
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 81.780 | 128.400 | 46.620 |
Trái Phiếu | 0.940 | 139.510 | 138.570 |
Chuyển Đổi | 17.280 | 17.280 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 55.834 | 79.915 |
Doanh Nghiệp | 91.784 | 52.607 |
Tiền mặt | 82.403 | 77.483 |
Chính phủ | -130.021 | 93.439 |
Số vị thế mua: 176
Số vị thế bán: 35
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBAM Hybrid Bond ZC USD | LU1861454889 | 9.76 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future June 22 | - | 7.96 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 0.5417% | - | 3.17 | - | - | |
Morgan Stanley 1.17163% | - | 3.04 | - | - | |
Citigroup Inc. 1.82561% | - | 2.78 | - | - | |
Bank of China (Luxembourg) S.A. 0.125% | XS2099704731 | 1.93 | - | - | |
Natwest Markets PLC 1.74758% | - | 1.89 | - | - | |
Metropolitan Life Global Funding I 0.59824% | - | 1.88 | - | - | |
Mizuho Financial Group Inc. 1.17236% | - | 1.87 | - | - | |
Mizuho Financial Group Inc. 1.02% | XS1886577615 | 1.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBP PG Active Income UPH GBP D | 82.07M | -0.19 | 6.66 | - | ||
UBAM Glbl Credit opp AHD GBP | 62.49M | 2.39 | 2.25 | - | ||
UBAM Glbl Credit opp UPHC GBP | 62.49M | 2.54 | 2.85 | 1.65 | ||
UBAM Glbl Credit opp APHC GBP | 62.49M | 2.46 | 2.60 | 1.33 | ||
UBAM Glbl Credit opp UPHD GBP | 62.49M | 2.54 | 2.82 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét