
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.870 | 0.870 | 0.000 |
Trái Phiếu | 134.580 | 162.540 | 27.960 |
Chuyển Đổi | 1.020 | 1.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 24.508 | 94.432 |
Chính phủ | 65.856 | 73.616 |
Doanh Nghiệp | 47.314 | 49.044 |
Tiền mặt | -40.976 | 59.047 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.413 | 20.730 |
Số vị thế mua: 119
Số vị thế bán: 26
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future June 25 | - | 13.82 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future June 25 | - | 9.81 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future June 25 | - | 9.79 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future June 25 | - | 9.08 | - | - | |
UBAM Strategic Income ZC USD | LU2351071555 | 7.96 | - | - | |
Bund Tf 0,25% Fb27 Eur | DE0001102416 | 5.84 | 97.56 | +0.01% | |
5 Year Government of Canada Bond Future June 25 | - | 4.88 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000P2 | 4.81 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future June 25 | - | 4.57 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 3.20 | 885.310 | +0.91% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBAM Global High Yield Solution I u | 7.02B | 5.29 | 13.60 | 6.00 | ||
UBAM Global High Yield Solution R U | 7.1B | 5.03 | 13.05 | 5.48 | ||
UBAM Global High Yield Solution AC | 7.1B | 5.19 | 13.39 | 5.80 | ||
UBAM Global High Yield Solution AD | 7.1B | 5.19 | 13.39 | 5.80 | ||
UBAM Global High Yield Solution I a | 7.1B | 5.29 | 13.60 | 6.00 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét