
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.070 | 11.040 | 3.970 |
Chứng Khoán | 83.250 | 87.670 | 4.420 |
Trái Phiếu | 5.910 | 6.120 | 0.210 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 3.680 | 3.760 | 0.080 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.029 | 16.237 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.783 | 2.423 |
Giá trên doanh thu | 2.036 | 1.823 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.958 | 9.881 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.837 | 2.477 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.124 | 10.735 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.210 | 19.035 |
Chăm sóc Sức khỏe | 28.190 | 11.848 |
Công Nghiệp | 9.400 | 12.290 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.700 | 11.951 |
Dịch Vụ Tài Chính | 6.700 | 16.445 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.200 | 7.525 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.430 | 7.481 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.160 | 6.978 |
Năng lượng | 2.020 | 4.895 |
Bất Động Sản | 1.300 | 2.831 |
Tiện ích | 0.690 | 3.183 |
Số vị thế mua: 61
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares US Medical Devices UCITS USD (Acc) | IE00BMX0DF60 | 11.64 | 6.72 | +0.30% | |
BlackRock Strategic Funds - European Opportunities | LU0313923228 | 6.90 | 681.800 | +0.45% | |
Microsoft | US5949181045 | 4.33 | 467.68 | +0.82% | |
T. Rowe Price US Struct Rsh Eq I9 USD | LU2648078678 | 3.72 | - | - | |
Fidelity Active STrategy Global Fund Y-ACC-EUR | LU0966156712 | 3.15 | 364.100 | -0.09% | |
Novo Nordisk B | DK0062498333 | 2.80 | 476.7 | +2.21% | |
NVIDIA | US67066G1040 | 2.50 | 139.99 | -1.36% | |
FAM Renten Spezial | DE000A14N878 | 2.16 | 116.900 | +0.09% | |
Louis Vuitton | FR0000121014 | 2.14 | 470.10 | -1.37% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - US Smaller Companies E | LU0133096981 | 2.11 | 113.030 | -0.94% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Squad Capital Squad Makro Seed | 556.25M | -4.81 | 1.89 | 5.91 | ||
Squad Capital Squad Makro N | 556.25M | -5.11 | 0.92 | 4.75 | ||
LU0329325095 | 523.79M | -7.71 | 2.65 | 5.35 | ||
LU1272153831 | 523.79M | -7.45 | 3.47 | - | ||
Squad Capital Squad Value A | 164.71M | 6.56 | 5.70 | 6.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét