Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 23.310 | 26.690 | 3.380 |
Chứng Khoán | 55.220 | 55.220 | 0.000 |
Trái Phiếu | 9.390 | 9.390 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 11.970 | 11.990 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.838 | 16.733 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.418 | 2.560 |
Giá trên doanh thu | 1.355 | 1.872 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.300 | 10.804 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.090 | 2.440 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.591 | 11.117 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 18.740 | 12.537 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 17.390 | 7.384 |
Công nghệ | 14.430 | 20.829 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.250 | 10.724 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.960 | 15.677 |
Công Nghiệp | 8.300 | 11.785 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.120 | 5.082 |
Năng lượng | 4.560 | 3.985 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.610 | 6.858 |
Bất Động Sản | 1.840 | 3.918 |
Tiện ích | 0.780 | 3.507 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Trend Performance I | LI0202206665 | 6.43 | 196.680 | -0.70% | |
Lupus alpha Dividend Champions C | DE000A1JDV61 | 6.37 | 218.750 | -0.66% | |
Deutsche Institutional Money plus IC | LU0099730524 | 6.33 | - | - | |
JPMorgan Funds - Global Healthcare Fund A (acc) - | LU0432979614 | 6.30 | 473.120 | +0.93% | |
Acatis - Gané Value Event Fonds UI A | DE000A0X7541 | 4.91 | 388.280 | -0.08% | |
Invesco Funds - Invesco Global Leisure Fund A Accu | LU0052864419 | 4.28 | 78.330 | +2.92% | |
JPM EUR Liquidity VNAV A (acc.) | LU0070177232 | 4.20 | - | - | |
DWS Global Agribusiness LC | LU0264453456 | 4.11 | - | - | |
OP Food | DE0008486655 | 4.08 | 381.900 | +0.31% | |
Vector Navigator I2 | LU1013275828 | 3.93 | 2,842.950 | +0.43% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FCP MEDICAL BioHealth-Trends EUR | 718.48M | 13.39 | 7.88 | 10.30 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I | 718.48M | 14.17 | 8.50 | 11.34 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I H | 718.48M | 7.79 | 3.86 | 8.06 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends EUR H | 718.48M | 7.59 | 3.60 | 7.24 | ||
FFPB MultiTrend Plus | 234.62M | 10.20 | 0.90 | 2.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét