
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.480 | 15.560 | 10.080 |
Chứng Khoán | 55.450 | 55.480 | 0.030 |
Trái Phiếu | 32.190 | 32.190 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Khác | 6.750 | 6.750 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.480 | 16.279 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.060 | 2.438 |
Giá trên doanh thu | 1.448 | 1.835 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.937 | 9.906 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.681 | 2.464 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.810 | 10.819 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.320 | 16.479 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 15.310 | 7.429 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.930 | 12.034 |
Công nghệ | 11.600 | 19.067 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.770 | 11.872 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.340 | 7.551 |
Công Nghiệp | 8.030 | 12.236 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.990 | 7.005 |
Năng lượng | 4.560 | 4.828 |
Bất Động Sản | 2.010 | 2.730 |
Tiện ích | 1.150 | 3.173 |
Số vị thế mua: 48
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Plenum CAT Bond Dynamic Fund P EUR | LI1115713706 | 8.21 | - | - | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 6.80 | 9.35 | -1.19% | |
WisdomTree Physical Swiss Gold | JE00B588CD74 | 6.67 | 317.03 | +0.01% | |
iShares MSCI Japan ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ452 | 6.03 | 6.43 | -0.43% | |
Twelve Cat Bond S EUR Acc | IE00BDRJLL87 | 4.78 | - | - | |
iShares Edge MSCI USA Size Factor UCITS ETF USD (A | IE00BD1F4K20 | 4.07 | 831.65 | -1.65% | |
db x-trackers DAX UCITS DR Income 1D | LU0838782315 | 4.03 | 12,993.0 | 0.00% | |
United States Treasury Notes 4.13% | - | 3.14 | - | - | |
Global Evolution Funds Frontier Markets R CL EUR A | LU1034966678 | 2.99 | 148.270 | +0.05% | |
db x-trackers MSCI World Consumer Staples DR 1C | IE00BM67HN09 | 2.90 | 46.00 | -0.37% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Phaidros Funds Balanced C | 1.69B | -6.63 | 3.69 | 5.14 | ||
Phaidros Funds Balanced A | 1.69B | -6.82 | 3.08 | 4.50 | ||
Phaidros Funds Balanced B | 1.69B | -6.42 | 3.88 | 5.47 | ||
Phaidros Funds Balanced D | 1.69B | -6.82 | 3.07 | 4.55 | ||
Phaidros Funds Balanced E | 1.69B | -3.31 | 4.24 | 5.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét