Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 95.440 | 138.450 | 43.010 |
Trái Phiếu | 4.560 | 4.560 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 24.674 | 16.255 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.966 | 2.072 |
Giá trên doanh thu | 2.178 | 1.585 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.438 | 9.478 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.499 | 2.762 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.123 | 10.147 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 96.000 | 39.601 |
Doanh Nghiệp | 2.318 | 25.158 |
Số vị thế mua: 120
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SG Issuer S.A. 0% | XS2659600063 | 2.32 | - | - | |
NATIONAL AUSTRALIA BANK LTD VCD ESTRON+26 10/21/2024 | - | 0.56 | - | - | |
DNB BANK ASA VCD ESTRON+29 11/25/2024 | - | 0.56 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 4.22% | FR0128408509 | 0.56 | - | - | |
TORONTO DOMINION BANK VCD ESTRON+23 04/10/2025 | - | 0.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2670341259 | 15.16M | 6.66 | - | - | ||
Target 2030 Euro Fund A Acc EUR | 131.96M | 9.70 | 0.55 | 5.04 | ||
Target 2030 Euro Fund A DIST EUR | 80.94M | 9.66 | 0.53 | 5.04 | ||
Fidelity Target 2040 Euro Fund A Ac | 171.9M | 16.35 | 3.99 | 7.02 | ||
Fidelity Target 2040 Euro Fund A DI | 30.82M | 16.38 | 3.99 | 7.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét