Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.250 | 42.230 | 37.980 |
Trái Phiếu | 95.130 | 95.130 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.620 | 0.620 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 53.462 | 44.373 |
Chính phủ | 41.761 | 59.662 |
Phái sinh | 0.317 | 67.133 |
Tiền mặt | 3.933 | 31.706 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.527 | 12.756 |
Số vị thế mua: 252
Số vị thế bán: 17
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
China (People's Republic Of) 3.39% | CND10002M200 | 2.39 | - | - | |
China (People's Republic Of) 3.72% | CND100045MS9 | 1.88 | - | - | |
Abu Dhabi (Emirate of) 2.5% | XS2125308085 | 1.75 | - | - | |
China (People's Republic Of) 3.13% | CND10002HV84 | 1.73 | - | - | |
European Bank For Reconstruction & Development 2.75% | XS2472637136 | 1.72 | - | - | |
Costa Rica (Republic of) 6.125% | - | 1.42 | - | - | |
Poland (Republic of) 2.25% | PL0000111720 | 1.35 | - | - | |
The Republic of Korea 2.375% | KR103502GBC0 | 1.30 | - | - | |
Czech (Republic of) 0% | CZ0001006167 | 1.19 | - | - | |
Elevance Health Inc. 4.55% | - | 1.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0999469116 | 65.58M | -4.81 | -7.61 | - | ||
LU0081697723 | 65.58M | -5.12 | -7.95 | -1.33 | ||
LU0161532063 | 65.58M | -5.11 | -7.95 | -1.33 | ||
Swisscanto LU Bond GlblCnvrtble H B | 61.69M | 1.24 | -5.72 | 0.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét