Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 60.270 | 60.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 39.730 | 39.730 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 49.347 | 19.766 |
Chính phủ | 26.005 | 22.104 |
Doanh Nghiệp | 24.648 | 57.429 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08CS2 | 5.53 | - | - | |
National Highways Authority Of India | INE906B07FG1 | 4.64 | - | - | |
Astec Lifesciences Limited | INE563J14591 | 4.57 | - | - | |
India (Republic of) | IN002021Y338 | 4.53 | - | - | |
Piramal Capital & Housing Finance Limited | INE516Y07444 | 3.45 | - | - | |
Power Finance Corporation Ltd. | INE134E08KS7 | 2.83 | - | - | |
Housing Development Finance Corporation Ltd | INE001A07RU9 | 2.81 | - | - | |
Power Finance Corporation Ltd. | INE134E08JW1 | 2.79 | - | - | |
Sikka Ports & Terminals Limited | INE941D07133 | 1.93 | - | - | |
Housing Development Finance Corporation Ltd | INE001A07SD3 | 1.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sundaram Flexible Fund Flexible Gr | 7.12B | 6.45 | 5.67 | 7.79 | ||
Sundaram Flexible Fund Flexible Qtr | 7.12B | 5.58 | 5.22 | 6.70 | ||
Sundaram Flexible Fund Flexible Ann | 7.12B | 6.45 | 5.64 | 6.82 | ||
Sundaram Flexible Fund Flexible Dir | 7.12B | 6.63 | 5.91 | 8.11 | ||
Sundaram Banking PSU Debt Gr | 3.33B | 6.49 | 5.75 | 6.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét