
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.040 | 0.530 | 0.490 |
Trái Phiếu | 95.390 | 95.390 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.560 | 4.560 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 99.527 | 83.791 |
Tiền mặt | 0.041 | 3.574 |
Chính phủ | 0.374 | 8.466 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.055 | 1.200 |
Số vị thế mua: 1,398
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
China Cinda Finance (2017) I Limited 4.75% | XS1757392540 | 0.67 | - | - | |
CNAC (HK) Finbridge Company Limited 4.125% | XS1644429935 | 0.67 | - | - | |
Huarong Finance II Co., Ltd. 4.625% | XS1422790615 | 0.61 | - | - | |
Broadcom Inc 4.3% | - | 0.33 | - | - | |
T-Mobile USA, Inc. 3.75% | - | 0.30 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 3.559% | - | 0.26 | - | - | |
AT&T Inc 3.3% | - | 0.24 | - | - | |
Anheuser-Busch Companies LLC / Anheuser-Busch InBev Worldwide Inc 4.9% | - | 0.24 | - | - | |
AbbVie Inc. 3.6% | - | 0.23 | - | - | |
Verizon Communications Inc. 4.672% | - | 0.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SSgA Global Treasury Bond Index Fui | 2.51B | 2.23 | 2.57 | 1.82 | ||
State StreetGlblTrsryBdIndExIUSDAcc | 2.51B | 7.45 | 1.33 | 0.28 | ||
State StreetGlblTrsryBdIndExPUSDAcc | 2.51B | 7.38 | 1.17 | 0.13 | ||
State StreetGlblTrsryBdIndExBUSDAcc | 2.51B | 7.53 | 1.46 | 0.43 | ||
SSgA Global Aggregate Bond Index Fu | 2.36B | 5.17 | 0.84 | 0.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét