
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 42.230 | 42.260 | 0.030 |
Trái Phiếu | 61.450 | 61.490 | 0.040 |
Chuyển Đổi | 1.780 | 1.780 | 0.000 |
Khác | 1.580 | 1.580 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.308 | 16.679 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.674 | 2.527 |
Giá trên doanh thu | 2.103 | 1.859 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.751 | 10.440 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.810 | 2.447 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.226 | 10.149 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 17.820 | 12.194 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.770 | 16.712 |
Công nghệ | 16.440 | 20.433 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.050 | 12.162 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.430 | 10.755 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.480 | 7.009 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.780 | 7.366 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.530 | 5.010 |
Bất Động Sản | 3.090 | 3.532 |
Tiện ích | 1.510 | 3.404 |
Năng lượng | 1.110 | 3.777 |
Số vị thế mua: 978
Số vị thế bán: 49
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SEB Korträntefond SEK | SE0000984080 | 15.22 | 11.146 | +0.02% | |
SEB Obligationsfond SEK | SE0000984072 | 10.73 | 11.517 | -0.04% | |
SEB Inst Obligationsfond SEK | SE0008992259 | 10.23 | 10.354 | +0.17% | |
SEB Nordenfond | SE0000984189 | 5.37 | 61.634 | +1.51% | |
SEB Sustainable High Yield Fund A (H-SEK) | LU0413134395 | 4.83 | 206.294 | +0.19% | |
SEB Corporate Bond Fund SEK C | LU0133012632 | 4.72 | 18.554 | +0.10% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - Global Focused Growth | LU0143563046 | 4.63 | 52.930 | -0.06% | |
MSCI World ESG Leaders NTR Index Future Dec 21 | - | 4.59 | - | - | |
SEB Danish Mortgage Bond IC H-SEK | LU1545248780 | 4.25 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 21 | - | 4.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB Asset Selection Fund C | -17.27 | -7.39 | -1.47 | |||
SEB Asset Selection Fund GC | 60.9K | -17.45 | -7.93 | -2.01 | ||
SEB Asset Selection Fund D EUR | 2.35K | -17.26 | -7.38 | - | ||
SEB Asset Selection Fund ID EUR | 905.7Array | -17.12 | -6.90 | - | ||
SEB Asset Selection Fund IC EUR | -17.11 | -6.86 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét