
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.520 | 102.990 | 99.470 |
Chứng Khoán | 39.810 | 39.910 | 0.100 |
Trái Phiếu | 49.700 | 78.710 | 29.010 |
Chuyển Đổi | 0.470 | 0.470 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Khác | 6.300 | 6.300 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.118 | 16.144 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.094 | 2.603 |
Giá trên doanh thu | 2.377 | 1.887 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.579 | 10.373 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.852 | 2.234 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.075 | 11.552 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.500 | 20.396 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.500 | 16.144 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.150 | 11.579 |
Công Nghiệp | 10.000 | 9.394 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.240 | 8.239 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.040 | 11.730 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.360 | 9.286 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.940 | 7.764 |
Năng lượng | 4.440 | 7.647 |
Tiện ích | 2.070 | 2.767 |
Bất Động Sản | 1.770 | 2.365 |
Số vị thế mua: 733
Số vị thế bán: 208
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 10.89 | - | - | |
Swap/12/16/2027/P:USD 2.56470 /R:USD/USCPI/1M | - | 6.89 | - | - | |
3 Year Australian Treasury Bond Future Mar 25 | - | 5.30 | - | - | |
Schroder GAIA Cat Bond I Accumulation USD | LU0951570760 | 4.93 | 2,240.300 | +0.27% | |
Schroder ISF Alt Sctsd Inc I Acc USD | LU2114932168 | 4.86 | - | - | |
Schroder ISF EM Dbt Ttl Rt I Dis USD AV | LU0339282898 | 4.86 | - | - | |
Schr ISF EURO Crd Conv Sht Dur I Acc EUR | LU1293074982 | 3.86 | - | - | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight ESG UCITS 1C | IE0004MFRED4 | 3.83 | 41.87 | -0.33% | |
E-mini S&P 500 Future Mar 25 | - | 3.03 | - | - | |
Schroder ISF Commodity I Acc USD | LU2274224596 | 2.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SIHong Kong Equity I Acc | 7.78B | 7.01 | -6.20 | 3.70 | ||
Schroder IntlSlction HKEq B Acc HKD | 7.78B | 4.47 | -8.41 | 1.24 | ||
Schroder IntlSlction HKEqA1 Acc HKD | 7.78B | 4.58 | -8.32 | 1.34 | ||
Schroder IntlSlction HKEq D Acc HKD | 7.78B | 5.65 | -6.19 | 1.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét