Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 36.720 | 161.810 | 125.090 |
Chứng Khoán | 32.070 | 37.130 | 5.060 |
Trái Phiếu | 23.120 | 45.090 | 21.970 |
Chuyển Đổi | 2.640 | 2.640 | 0.000 |
Khác | 5.450 | 8.090 | 2.640 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.909 | 15.848 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.710 | 2.449 |
Giá trên doanh thu | 2.254 | 1.757 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.866 | 9.652 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.781 | 2.439 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.606 | 11.262 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.640 | 17.889 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.310 | 15.233 |
Công Nghiệp | 13.140 | 9.940 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.020 | 11.136 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.220 | 12.378 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.690 | 7.633 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.690 | 9.106 |
Năng lượng | 5.150 | 8.366 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.750 | 8.123 |
Tiện ích | 1.270 | 2.699 |
Bất Động Sản | 0.120 | 2.721 |
Số vị thế mua: 682
Số vị thế bán: 223
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Schroder ISF Asian Crdt Opps I Acc USD | LU1859244086 | 7.21 | - | - | |
Schroder GAIA Cat Bond I Accumulation USD | LU0951570760 | 5.08 | 2,017.610 | -0.08% | |
Schroder ISF EM Dbt Abs Rt I Dis USD AV | LU0339282898 | 5.04 | - | - | |
Schroder International Selection Fund QEP Global C | LU0134338523 | 4.05 | 66.183 | -0.50% | |
Canada (Government of) | - | 3.52 | - | - | |
Schroder ISF Alt Sctsd Inc I Acc USD | LU2114932168 | 3.05 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Emerging Mar | LU0134333649 | 2.99 | 26.542 | -1.10% | |
Schroder ISF Commodity I Acc USD | LU2274224596 | 2.56 | - | - | |
Schroder ISF Securitised Crdt I Acc USD | LU1662754743 | 2.03 | - | - | |
Schroder ISF Carbon Netrl Crdt I Acc EUR | LU2343327677 | 1.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder IntlSlction HKEq B Acc HKD | 9.23B | -7.90 | -7.14 | 2.84 | ||
Schroder IntlSlction HKEqA1 Acc HKD | 9.23B | -7.84 | -7.05 | 2.95 | ||
SIHong Kong Equity I Acc | 9.23B | -4.96 | -15.09 | 3.21 | ||
Schroder IntlSlction HKEq D Acc HKD | 9.23B | 0.39 | -15.60 | 1.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét