Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 121.950 | 138.620 | 16.670 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -2.536 | 76.816 |
Doanh Nghiệp | 83.158 | 50.389 |
Chính phủ | 28.627 | 39.538 |
Tiền mặt | -20.074 | 31.391 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.062 | 12.887 |
Số vị thế mua: 1,396
Số vị thế bán: 246
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Mar 23 | - | 23.78 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Mar 23 | - | 10.00 | - | - | |
Long Gilt Future Mar 23 | GB00K708D592 | 2.89 | - | - | |
Veolia Environnement S.A. 2.5% | FR00140007L3 | 1.08 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 23 | - | 1.05 | - | - | |
Autostrade per l'Italia SpA 2 04-Dec-2028 | XS2267889991 | 0.94 | 95.010 | -0.13% | |
EQT AB 2.875% | XS2463990775 | 0.90 | - | - | |
Fraport AG 1.875% | XS2324724645 | 0.90 | - | - | |
Ibercaja Banco S.A. 3.75% | ES0344251006 | 0.86 | - | - | |
Mc Brazil Downstream Trading Sarl 7.25% | - | 0.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SIEURO Corporate Bond A1 Acc | 13.92B | 4.61 | -2.00 | 1.32 | ||
Selection Fund EURO Corporate Bond1 | 13.92B | 4.61 | -2.00 | 1.32 | ||
SIEURO Corporate Bond B Acc | 13.92B | 4.57 | -2.05 | 1.27 | ||
Selection Fund EURO Corporate Bondc | 13.92B | 5.28 | -1.16 | 2.18 | ||
SIEURO Corporate Bond B Inc | 13.92B | 4.57 | -2.04 | 1.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét