
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.200 | 31.410 | 16.210 |
Chứng Khoán | 44.980 | 49.150 | 4.170 |
Trái Phiếu | 31.910 | 37.030 | 5.120 |
Chuyển Đổi | 6.830 | 6.830 | 0.000 |
Khác | 1.090 | 1.120 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.373 | 16.799 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.835 | 2.522 |
Giá trên doanh thu | 1.316 | 1.856 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.899 | 10.375 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.243 | 2.450 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.358 | 9.806 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 24.540 | 16.978 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.900 | 5.027 |
Công Nghiệp | 12.020 | 12.507 |
Công nghệ | 11.710 | 20.251 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.100 | 10.661 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.010 | 11.781 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.080 | 7.004 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.880 | 7.346 |
Năng lượng | 3.740 | 3.627 |
Bất Động Sản | 2.190 | 3.607 |
Tiện ích | 0.840 | 3.445 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DNCA Invest Alpha Bonds I EUR | LU1694789378 | 8.30 | 133.600 | -0.01% | |
JPM Europe Eq Abs Alp C perf (acc) EUR | LU1001748398 | 6.86 | - | - | |
Capital Group Global High Income Opportunities LUX | LU0817815839 | 6.62 | 48.210 | -0.23% | |
M&G (Lux) Em Mkts Bd C USD Acc | LU1670632501 | 6.35 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Asian Conver | LU0351441612 | 5.96 | 212.617 | +0.02% | |
Lazard Nordic High Yield Bd A Acc EUR | IE000MHDVN90 | 5.95 | - | - | |
Robus Short Maturity Fund S EUR | LU2613836167 | 5.35 | - | - | |
Polar Capital Funds PLC - Polar Capital Global Ins | IE00B55MWC15 | 4.70 | 15.330 | +0.05% | |
R Valor P EUR | FR0011847409 | 4.69 | 2,508.770 | -0.22% | |
Redwheel Next Generation EMs Equity B USD | LU1965309757 | 4.66 | 252.855 | -0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1637619120 | 665.32M | 3.21 | -2.39 | - | ||
LU1637618742 | 260.61M | 9.60 | -3.98 | - | ||
LU1637618155 | 240.05M | 3.05 | 0.48 | - | ||
AlphaBalanced B II | 128.5M | -1.63 | 4.87 | 2.12 | ||
AlphaBalanced B III | 128.5M | -1.60 | 4.95 | 2.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét