Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.300 | 36.680 | 31.380 |
Trái Phiếu | 93.790 | 102.840 | 9.050 |
Chuyển Đổi | 0.690 | 0.690 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 87.480 | 84.071 |
Phái sinh | -0.175 | 43.492 |
Chính phủ | 7.298 | 8.850 |
Tiền mặt | 5.193 | 16.638 |
Số vị thế mua: 236
Số vị thế bán: 28
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 2yr Note (Cbt) Mar25 | - | 4.37 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 3.18 | - | - | |
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 1.60 | - | - | |
Standard Buildings Solutions Inc. 3.375% | - | 1.52 | - | - | |
Tallgrass Energy Partners, LP and Tallgrass Energy Finance Corp. 6% | - | 1.43 | - | - | |
LifePoint Health, Inc 10% | - | 1.28 | - | - | |
FTAI Infra Escrow Holdings LLC 10.5% | - | 1.21 | - | - | |
FMG Resources (August 2006) Pty Ltd. 6.125% | - | 1.19 | - | - | |
Wynn Macau Ltd. 5.625% | - | 1.16 | - | - | |
Howard Midstream Energy Partners Llc 7.375% | - | 1.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JH Horizon Euro Corporate Bond I2 | 111.91M | 4.75 | -1.51 | 1.05 | ||
LU0451950314 | 126.2M | 4.29 | -1.93 | 0.63 | ||
S Horizon Global High Yield Bond F3 | 837.49M | 7.91 | -0.62 | 2.99 | ||
S Horizon Global High Yield Bond Fe | 837.49M | 8.46 | -0.19 | 3.41 | ||
Henderson Horizon Euro High Yield B | 355.56M | 9.36 | 1.35 | 3.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét