Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.920 | 109.120 | 7.200 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.992 | 77.584 |
Chính phủ | 11.927 | 11.486 |
Tiền mặt | -1.919 | 12.187 |
Số vị thế mua: 115
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Sept 24 | DE000F0FSQQ6 | 13.93 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001141802 | 3.21 | - | - | |
Thermo Fisher Scientific Inc 0.5% | XS2058556536 | 2.49 | - | - | |
Visa Inc 2% | XS2479941572 | 2.35 | - | - | |
Orange S.A. 5% | XS1115498260 | 2.08 | - | - | |
The Procter & Gamble Company 3.25% | XS2617256149 | 1.96 | - | - | |
Optus Finance Pty Ltd. 1% | XS2013539635 | 1.88 | - | - | |
Medtronic Global Holdings SCA 1.125% | XS1960678255 | 1.86 | - | - | |
Volkswagen International Finance N.V. 4.375% | XS2554489513 | 1.84 | - | - | |
Roche Finance Europe BV 3.312% | XS2726331932 | 1.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Robeco High Yield Bonds 0DH | 6.37B | 4.17 | 0.26 | 2.31 | ||
R High Yield Bonds 0IH | 6.37B | 4.67 | 0.90 | 2.94 | ||
Robeco High Yield Bonds 0FH | 6.37B | 4.60 | 0.82 | 2.85 | ||
R High Yield Bonds CH | 6.37B | 4.60 | 0.82 | 3.45 | ||
Robeco High Yield Bonds BH | 6.37B | 4.16 | 0.27 | 2.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét