
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 52.890 | 69.640 | 16.750 |
Trái Phiếu | 44.990 | 134.470 | 89.480 |
Chuyển Đổi | 1.350 | 1.350 | 0.000 |
Khác | 0.770 | 0.770 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 33.551 | 44.119 |
Tiền mặt | 52.929 | 11.225 |
Doanh Nghiệp | 27.777 | 34.150 |
Phái sinh | -20.614 | 13.452 |
Giấy Tờ Có Giá | 5.591 | 8.767 |
Số vị thế mua: 361
Số vị thế bán: 55
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Mar 22 | DE000C6EBR99 | 17.64 | - | - | |
Robeco European HY Bds ZH ZH EUR | LU0834379108 | 5.45 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Mar 22 | - | 4.49 | - | - | |
Austria 0 20-Feb-2031 | AT0000A2NW83 | 3.99 | 86.530 | -0.12% | |
Finland .125 15-Sep-2031 | FI4000507231 | 2.74 | 85.840 | 0.00% | |
Belgium 0 22-Oct-2031 | BE0000352618 | 2.52 | 84.410 | -0.24% | |
Austria .5 20-Feb-2029 | AT0000A269M8 | 2.42 | 93.850 | -0.04% | |
France .75 25-May-2052 | FR0013480613 | 2.35 | 47.450 | -0.84% | |
European Financial Stability Facility (EFSF) 0% | EU000A1G0EK7 | 2.06 | - | - | |
Btp Tf 3,35% Mz35 Eur | IT0005358806 | 1.63 | 98.800 | -0.20% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Robeco High Yield Bonds 0DH | 5.14B | -0.11 | 3.00 | 2.02 | ||
R High Yield Bonds 0IH | 5.14B | 0.08 | 3.66 | 2.65 | ||
Robeco High Yield Bonds 0FH | 5.14B | 0.06 | 3.57 | 2.56 | ||
R High Yield Bonds CH | 5.14B | 0.06 | 3.57 | 2.97 | ||
Robeco High Yield Bonds BH | 5.14B | -0.12 | 2.99 | 2.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét