Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 38.420 | 41.960 | 3.540 |
Trái Phiếu | 61.410 | 61.410 | 0.000 |
Khác | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 60.605 | 47.977 |
Tiền mặt | 24.389 | 26.177 |
Chính phủ | 14.825 | 21.810 |
Số vị thế mua: 127
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DX0 | 2.72 | - | - | |
Bharti Telecom Limited 8.65% | INE403D08231 | 1.95 | - | - | |
Indinfravit Trust | INE790Z07053 | 1.93 | - | - | |
Highways Infrastructure Trust | INE0KXY07018 | 1.90 | - | - | |
NAOMI 05 2024 | INE0WLO15020 | 1.81 | - | - | |
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08FH7 | 1.78 | - | - | |
Small Industries Development Bank Of India | INE556F08KM1 | 1.73 | - | - | |
India Grid Trust | INE219X07454 | 1.68 | - | - | |
Hinduja Leyland Finance Limited | INE146O07508 | 1.67 | - | - | |
191 DTB 12/12/2024 | IN002024X250 | 1.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reliance Money Manager Daily DRIP | 90.04B | 7.21 | 6.12 | 5.66 | ||
Reliance Money Manager Q Div | 90.04B | 6.68 | 5.89 | 5.29 | ||
Reliance Money Manager Retail Q Div | 90.04B | 6.52 | 5.76 | 5.31 | ||
Reliance Money Manager Retail M Div | 90.04B | 6.56 | 5.81 | 5.26 | ||
Reliance Money Manager Dir Q Div | 90.04B | 7.21 | 6.52 | 5.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét