
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.920 | 9.330 | 8.410 |
Chứng Khoán | 56.790 | 56.820 | 0.030 |
Trái Phiếu | 42.010 | 45.780 | 3.770 |
Chuyển Đổi | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.862 | 17.132 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.340 | 2.783 |
Giá trên doanh thu | 1.724 | 2.004 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.860 | 11.106 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.254 | 2.526 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.746 | 10.144 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.530 | 18.004 |
Công nghệ | 17.210 | 20.226 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.660 | 10.758 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.740 | 9.894 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.560 | 6.857 |
Công Nghiệp | 10.230 | 10.941 |
Năng lượng | 5.210 | 4.290 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.150 | 3.546 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.540 | 7.419 |
Bất Động Sản | 1.660 | 6.821 |
Tiện ích | 1.510 | 3.460 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 18.96 | 627.77 | -0.25% | |
RBC Funds (Lux) US Inv GrdCorpBd O $ Acc | LU0494129082 | 16.40 | - | - | |
Robeco BP US Large Cap Equities I $ | LU0474363545 | 11.71 | - | - | |
RBC Funds (Lux) Glbl Bond O USD | LU0820967361 | 10.08 | - | - | |
Threadneedle (Lux) European Select 8E | LU1868840270 | 8.54 | - | - | |
RBC Funds (Lux) Asia ex Japan Equity Fund Class | LU1096671026 | 6.58 | 175.413 | -0.25% | |
RBC Funds Lux Emerging Markets Equity Fund O | LU0894190932 | 5.40 | 180.613 | -0.25% | |
iShares $ Treasury Bond 1-3Yr UCITS | IE00B14X4S71 | 5.03 | 95.16 | +0.21% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Total Ret | IE0002460867 | 5.02 | 32.500 | +0.25% | |
Investec UK Alpha Fund I Acc Net | GB00B7LM4J06 | 4.71 | 2.84 | +0.36% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cleome Index USA Eq C USD Inc | 2.92B | -6.17 | 10.20 | - | ||
Cleome Index USA Eq C USD Acc | 2.92B | -6.17 | 10.20 | 10.34 | ||
Cleome Index USA Equities I USD Acu | 2.92B | -5.93 | 11.11 | - | ||
Cleome Index USA Equities Z USD Acc | 2.92B | -5.89 | 11.25 | 11.52 | ||
LU1864481541 | 1.46B | -1.51 | -0.08 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét