Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 98.730 | 98.980 | 0.250 |
Chuyển Đổi | 1.880 | 1.880 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 65.163 | 45.349 |
Doanh Nghiệp | 26.334 | 34.941 |
Giấy Tờ Có Giá | 7.233 | 8.870 |
Tiền mặt | -0.608 | 12.280 |
Số vị thế mua: 212
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro-Schatz-Future | - | 5.68 | - | - | |
Caisse d Amortissement De La Dette Sociale 3% | FR001400F5U5 | 4.60 | - | - | |
Spain 1.25 31-Oct-2030 | ES0000012G34 | 3.63 | 92.870 | +0.17% | |
Btp Tf 2,05% Ag27 Eur | IT0005274805 | 3.11 | 99.21 | -0.09% | |
Caisse d Amortissement De La Dette Sociale 0.125% | FR0014005FC8 | 3.00 | - | - | |
Btp Tf 1,65% Mz32 Eur | IT0005094088 | 2.71 | 91.14 | +0.21% | |
Germany (Federal Republic Of) 4% | DE0001104891 | 2.57 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,3% Ot26 Eur | ES00000128H5 | 2.52 | 98.57 | +0.16% | |
Btp Tf 1.25% Dc26 Eur | IT0005210650 | 2.34 | 98.14 | -0.20% | |
Italy 0 01-Apr-2026 | IT0005437147 | 1.73 | 97.250 | +0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen 304 Euro Corporate VWG V | 513.93M | 3.99 | -1.11 | 1.02 | ||
Raiffeisen 304 Euro Corporates A | 513.93M | 3.99 | -1.11 | 1.02 | ||
Raiffeisen 304 Euro Corporates T | 513.93M | 3.99 | -1.12 | 1.02 | ||
UNIQA Eastern European Debt Fund A | 338.47M | 3.85 | -5.64 | 0.38 | ||
UNIQA Eastern European Debt Fund VT | 338.47M | 3.85 | -5.63 | 0.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét