Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.510 | 9.380 | 7.870 |
Chứng Khoán | 26.240 | 26.240 | 0.000 |
Trái Phiếu | 71.920 | 74.110 | 2.190 |
Chuyển Đổi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Khác | 0.170 | 0.190 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.571 | 16.013 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.720 | 2.313 |
Giá trên doanh thu | 2.019 | 1.621 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.508 | 9.613 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.163 | 2.603 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.246 | 10.523 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.050 | 20.443 |
Công Nghiệp | 17.380 | 11.630 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.420 | 12.713 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.370 | 14.431 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.480 | 11.119 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.960 | 7.075 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.890 | 7.835 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.770 | 6.163 |
Tiện ích | 2.410 | 3.819 |
Năng lượng | 2.270 | 4.132 |
Bất Động Sản | 1.000 | 3.889 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund C acc - E | LU0355583906 | 18.43 | 15.182 | +0.03% | |
Raiffeisen 304-Euro Corporates T | AT0000A02YY1 | 12.82 | 155.630 | -0.28% | |
Raiffeisen902-Nachhg EuroStaatsan II T | AT0000A06QE0 | 9.32 | - | - | |
Raiffeisen301-Nach. Euro Staatsanl I A | AT0000811807 | 8.40 | - | - | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 6.76 | 25.231 | -0.03% | |
Klassik Invest Aktien S T | AT0000A0EX51 | 6.12 | - | - | |
JPMorgan Funds - Global Research Enhanced Index Eq | LU0512952267 | 5.12 | 438.520 | +0.74% | |
BlackRock Global Funds - Emerging Markets Bond Fun | LU0827877399 | 5.01 | 16.550 | -0.06% | |
Schroder International Selection Fund QEP Global C | LU0106255481 | 4.59 | 57.413 | +0.54% | |
Raiffeisen-GreenBonds I T | AT0000A1FV69 | 3.74 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix A | 5.33B | 3.35 | 0.30 | 4.20 | ||
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix T | 5.33B | 3.36 | 0.30 | 4.20 | ||
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix VT | 5.33B | 3.36 | 0.30 | 4.19 | ||
Raiffeisen Nachhaltigk Aktien R VT | 1.51B | 4.05 | 3.89 | 7.66 | ||
Raiffeisenfonds Sicherheit VT | 1.09B | 2.69 | -2.28 | 1.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét