
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 28.540 | 28.540 | 0.000 |
Trái Phiếu | 72.990 | 73.700 | 0.710 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.357 | 16.123 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.804 | 2.371 |
Giá trên doanh thu | 1.203 | 1.768 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.461 | 10.005 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.240 | 2.638 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.377 | 10.137 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 14.970 | 17.553 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.470 | 11.018 |
Công nghệ | 13.920 | 20.060 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.820 | 11.582 |
Công Nghiệp | 12.310 | 12.055 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.490 | 7.218 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.950 | 5.274 |
Năng lượng | 5.780 | 3.895 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.130 | 7.106 |
Tiện ích | 2.180 | 3.452 |
Bất Động Sản | 1.980 | 4.021 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Rivertree Bond Government Euro F Cap | LU0477234263 | 19.21 | - | - | |
Rivertree Bond Corporate Euro F Cap | LU0466397824 | 19.21 | - | - | |
Rivertree Bond Euro Green Bonds I Cap | LU1668029462 | 10.19 | - | - | |
Amundi Funds - Bond Euro Government IE-C | LU0518422273 | 9.10 | 1,353.130 | +0.02% | |
Pictet-EUR Government Bonds I | LU0241467157 | 9.09 | 157.310 | +0.08% | |
Rivertree Equity Income Eurp F Cap | LU0794133487 | 7.66 | - | - | |
Rivertree Equity US Value F Cap EUR H | LU0795999480 | 6.00 | - | - | |
Rivertree Equity Family SC Eurp I Cap | LU1664296503 | 4.17 | - | - | |
Invesco Pan Eur StructEq Z EUR Acc | LU1297948447 | 4.15 | - | - | |
TT Emerging Markets Equity A2 USD Acc | IE00B40CBC28 | 3.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1667925256 | 1.25B | -3.08 | 1.92 | - | ||
LU1667925843 | 1.25B | -2.92 | 2.37 | - | ||
Vitruvius European Equity BI USDe | 66.81M | 9.82 | 8.68 | 6.35 | ||
Vitruvius Japanese Eq B EUR | 4.95B | -1.74 | 16.71 | 4.47 | ||
Vitruvius Japanese Eq BI EUR | 4.95B | -1.57 | 17.34 | 5.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét