
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.760 | 99.760 | 0.000 |
Khác | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 83.742 | 62.205 |
Doanh Nghiệp | 12.867 | 13.785 |
Chính phủ | 3.151 | 5.897 |
Số vị thế mua: 78
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
India (Republic of) | IN002025X059 | 3.15 | - | - | |
91 Days Tbill Red 19-06-2025 | IN002024X508 | 1.98 | - | - | |
364 DTB 07082025 | IN002024Z198 | 1.57 | - | - | |
Punjab National Bank | INE160A16RU4 | 1.57 | - | - | |
HDFC Bank Ltd. | INE040A16GV9 | 1.57 | - | - | |
Indian Overseas Bank | INE565A16BB8 | 1.57 | - | - | |
LIC Housing Finance Limited | INE115A07PZ0 | 1.19 | - | - | |
Reliance Retail Ventures Limited | INE929O14DG7 | 1.19 | - | - | |
Muthoot Finance Limited | INE414G07HT4 | 0.80 | - | - | |
182 DTB 27062025 | IN002024Y373 | 0.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Principal Cash Management Growth | 62.88B | 2.95 | 6.88 | 5.22 | ||
Principal Cash Management D DRIP | 62.88B | 4.71 | 5.76 | 4.32 | ||
Principal Cash Management W Div | 62.88B | 4.65 | 5.72 | 4.08 | ||
Principal Cash Management Dir Gr | 62.88B | 3.05 | 7.03 | 5.32 | ||
Principal Cash Management Dir Div M | 62.88B | 3.03 | 6.99 | 4.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét