
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.870 | 96.870 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.480 | 3.480 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.185 | 15.709 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.339 | 1.397 |
Giá trên doanh thu | 1.366 | 0.972 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.959 | 8.031 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.633 | 5.854 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 1.396 | 9.946 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 48.620 | 59.706 |
Tiện ích | 31.910 | 31.910 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.470 | 41.713 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Barings Global High Yield Bond C USD Acc | IE00B787CW72 | 5.58 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.875% | - | 4.87 | - | - | |
Humana Inc. 5.95% | - | 3.57 | - | - | |
Lazard Convertible Global PC USD | FR0013185550 | 3.25 | - | - | |
New Zealand NZEA 3.5 14-Apr-2033 | NZGOVDT433C9 | 3.06 | 93.066 | -0.63% | |
Abu Dhabi National Energy Co PJSC (TAQA) 6.5% | XS0272949016 | 3.06 | - | - | |
United States Treasury Bonds 3.875% | - | 2.95 | - | - | |
Texas Instruments Incorporated 4.9% | - | 2.93 | - | - | |
Axiom Obligataire P(1)C EUR (V) | LU2841124402 | 2.85 | - | - | |
CVS Health Corp 5.25% | - | 2.75 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Piguet Global Fund Intl Bond EUR Ac | 38.88M | -0.66 | -1.11 | -0.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét