
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 135.250 | 151.590 | 16.340 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.200 | 9.655 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.347 | 1.376 |
Giá trên doanh thu | 0.620 | 14.415 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 3,074.990 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 4.566 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.595 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 120.826 | 56.627 |
Phái sinh | -4.746 | 55.449 |
Doanh Nghiệp | 13.227 | 24.296 |
Tiền mặt | -35.004 | 14.441 |
Số vị thế mua: 443
Số vị thế bán: 110
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 5.45 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 3.34 | - | - | |
Put Usd/Chf 0.805 Va (Citibankldn) (17.07.25) | - | 2.21 | - | - | |
Secretaria Do Tesouro Nacional 6% | BRSTNCNTB674 | 1.42 | - | - | |
SAGOVT 4.5 26-Oct-2046 | XS1508675508 | 1.20 | 84.26 | 0.00% | |
Argentina (Republic Of) 3.5% | - | 1.20 | - | - | |
South Africa (Republic of) 4.85% | - | 1.13 | - | - | |
Argentina (Republic Of) 4.125% | - | 1.13 | - | - | |
Trinidad And Tobago (Republic Of) 6.4% | - | 1.05 | - | - | |
Put Usd/Chf 0.795 Ki 0.785 (Citibankldn) (17.07.25 | - | 1.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0128494191 | 12.53B | 1.22 | 2.75 | 0.46 | ||
LU0128494944 | 12.53B | 1.26 | 2.83 | 0.54 | ||
LU0128495834 | 12.53B | 1.15 | 2.61 | 0.33 | ||
LU0366536711 | 5.05B | 1.19 | 2.61 | 0.33 | ||
LU0366536802 | 5.05B | 1.19 | 2.61 | 0.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét