
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 41.080 | 275.480 | 234.400 |
Trái Phiếu | 56.460 | 205.510 | 149.050 |
Chuyển Đổi | 2.470 | 2.470 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 41.777 | 54.133 |
Chính phủ | 21.541 | 100.976 |
Phái sinh | 0.511 | 183.560 |
Doanh Nghiệp | 32.054 | 30.425 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.117 | 22.287 |
Số vị thế mua: 345
Số vị thế bán: 109
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5yr Note (Cbt) Sep19 | - | 25.11 | - | - | |
Irs Gs Nzd 1.9053% 15.02.2020_Receive | - | 24.84 | - | - | |
Euro BUND Future Sept19 | - | 17.73 | - | - | |
Cdi Cdx-Naigs31v1-5y 20.12.2023 Ms Ldn Usd | - | 9.87 | - | - | |
United States Treasury Notes 2% | - | 9.04 | - | - | |
Btp Tf 2.50% Nv25 Eur | IT0005345183 | 8.51 | 100.129 | -0.01% | |
Irs Jpm Pln 1.8275% 16.09.2021_Receive | - | 8.30 | - | - | |
Bund Tf 1,25% Ag48 Eur | DE0001102432 | 5.21 | 69.75 | +0.52% | |
Japan (Government Of) 0% | JP1747841J95 | 5.18 | - | - | |
Cdi Itraxx-Europes31v 20.06.2022 Jpm Plc Eur | - | 5.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pictet AR Fixed Income HI CHF | 79.97M | 1.91 | 0.10 | -0.64 | ||
Pictet AR Fixed Income HP CHF | 79.97M | 1.72 | -0.26 | -1.02 | ||
Pictet GlblEqDvrsfd Alpha I CHF Acc | 28.34M | -3.32 | 8.94 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét