Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.180 | 38.180 | 35.000 |
Trái Phiếu | 96.560 | 96.860 | 0.300 |
Chuyển Đổi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 37.890 | 40.729 |
Chính phủ | 33.143 | 25.763 |
Giấy Tờ Có Giá | 32.965 | 32.096 |
Phái sinh | -0.136 | 19.985 |
Tiền mặt | -4.115 | 10.381 |
Đô thị | 0.062 | 0.837 |
Số vị thế mua: 1,160
Số vị thế bán: 427
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills | - | 7.15 | - | - | |
United States Treasury Bonds 3.125% | - | 6.65 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.75% | - | 5.13 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.375% | - | 3.20 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.625% | - | 3.04 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development 0.75% | - | 2.31 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.375% | - | 1.88 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.5% | - | 1.40 | - | - | |
Federal National Mortgage Association | - | 1.34 | - | - | |
Government National Mortgage Association 2.5% | - | 1.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi MoneyMarket Fund ST USD IV C | 4.56B | 4.64 | 3.87 | 1.84 | ||
Amundi Cash USD XU C | 4.33B | 4.72 | 3.96 | - | ||
Amundi Global Aggreg Bond A USD C | 4.21B | 3.22 | -0.17 | 1.82 | ||
Amundi Cash USD SU C | 4.33B | 4.30 | 3.71 | 1.90 | ||
Amundi Cash USD IU D | 4.33B | 4.62 | 3.90 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét