
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 39.890 | 44.060 | 4.170 |
Trái Phiếu | 87.410 | 97.660 | 10.250 |
Chuyển Đổi | 0.790 | 0.790 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 26.460 | 26.460 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.713 | 16.847 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.440 | 2.484 |
Giá trên doanh thu | 2.800 | 1.872 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.722 | 10.038 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.062 | 2.452 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.273 | 11.007 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.310 | 19.596 |
Bất Động Sản | 16.600 | 2.650 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.890 | 16.249 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.680 | 7.633 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.120 | 11.735 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.080 | 11.162 |
Công Nghiệp | 7.530 | 12.839 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.840 | 7.144 |
Năng lượng | 2.430 | 4.851 |
Tiện ích | 1.780 | 3.366 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.740 | 7.122 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
E-mini S&P 500 Future Sept 25 | - | 17.35 | - | - | |
BNP Paribas Easy High Yield SRI Fossil Free UCITS | LU2244386053 | 15.85 | 11.04 | -0.09% | |
BNPP Easy-EURO Corp Bond SRI Fossil Free UCITS | LU1859444769 | 14.84 | 10.54 | -0.09% | |
iShares $ High Yield Corp Bond ESG UCITS USD (Acc) | IE00BJK55B31 | 8.40 | 5.46 | -0.37% | |
BNP Paribas Easy JPM ESG EMBI Global Diversified C | LU1291092549 | 7.76 | 121,479 | +0.33% | |
BNP Paribas Easy S&P 500 ESG UCITS EUR Acc | IE0004J37T45 | 5.88 | 15.19 | -0.46% | |
BNP Paribas Easy Energy & Metals Enhanced Roll UCI | LU1547516291 | 5.46 | 11.89 | +0.85% | |
Nasdaq 100 Index Call 22700.00 2025-07-18 | - | 5.38 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future Sept 25 | DE000F1NGF38 | 5.32 | - | - | |
AMSelect DPAM Em Bd Lcl Ccy X Acc | LU2537485083 | 5.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Equity World Technology Classic Cae | 4.57B | 0.00 | 14.49 | 16.48 | ||
Equity World Technology Classic Dis | 4.57B | 0.00 | 14.49 | 16.48 | ||
Equity World Technology I Capitalis | 4.57B | 0.58 | 15.64 | 17.67 | ||
Equity World Technology Privilege e | 4.57B | 0.53 | 15.52 | 17.49 | ||
Equity World Technology Privilege D | 4.57B | 0.53 | 15.52 | 17.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét