Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 107.850 | 172.520 | 64.670 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 107.764 | 102.659 |
Tiền mặt | -7.835 | 10.533 |
Phái sinh | -0.011 | 1.661 |
Doanh Nghiệp | 0.082 | 0.219 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 30
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Government of Canada Bond Future Dec 24 | - | 16.69 | - | - | |
Italy 1.5 15-May-2029 | IT0005543803 | 14.89 | 101.520 | -0.04% | |
Obligacionesei 0,65% Nv27 Eur | ES00000128S2 | 10.75 | 100.25 | -0.03% | |
Italy 2.4 15-May-2039 | IT0005547812 | 8.96 | 105.550 | +0.33% | |
France 0.1 01-Mar-2032 | FR0014003N51 | 6.73 | 93.510 | +0.03% | |
France 0.1 25-Jul-2038 | FR001400AQH0 | 6.73 | 86.260 | +0.50% | |
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 6.34 | - | - | |
FRGOVT .1 01-Mar-2029 | FR0013410552 | 5.83 | 97.24 | +0.01% | |
Spain 2.05 30-Nov-2039 | ES0000012M69 | 5.67 | 108.370 | 0.00% | |
Spain .7 30-Nov-2033 | ES0000012C12 | 4.54 | 97.500 | +0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0167237543 | 29.89B | 3.02 | 1.91 | 0.28 | ||
LU0423950210 | 8.08B | 3.14 | 2.01 | 0.43 | ||
Parvest MoneyMarket Euro ClassicCap | 3.47B | 3.04 | 1.97 | 0.37 | ||
Parvest MoneyMarketEuroClassic Dist | 3.47B | 3.04 | 1.97 | 0.38 | ||
Parvest MoneyMarketEuroPrivilegeCap | 3.47B | 3.27 | 2.10 | 0.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét