
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.180 | 109.030 | 8.850 |
Chuyển Đổi | 3.630 | 3.630 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.030 | 79.834 |
Chính phủ | 12.507 | 8.400 |
Phái sinh | -0.032 | 24.180 |
Tiền mặt | -3.804 | 14.623 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.299 | 0.681 |
Số vị thế mua: 198
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US Treasury Bond Future Sept 21 | - | 3.01 | - | - | |
Us Ultra T-Bond Sep 21 | - | 1.83 | - | - | |
Aeropuertos Dominicanos Siglo XXI SA 6.75% | - | 1.58 | - | - | |
Metalsa S.A. de C.V. 3.75% | - | 1.46 | - | - | |
Petrobras Global Finance B.V. 5.6% | - | 1.44 | - | - | |
Sovcom Capital Designated Activity Company 8% | XS2010043656 | 1.36 | - | - | |
Huaneng Hong Kong Capital Limited 3.6% | XS1699084601 | 1.30 | - | - | |
Mexico Remittances Funding Fiduciary Estate Management 4.875% | - | 1.30 | - | - | |
Gaz Finance plc 3.897% | XS2243636219 | 1.26 | - | - | |
Mexico City Airport Trust 4.25% | - | 1.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NN L US Credit X DisM AUDHdgd i USD | 4.42B | 2.31 | -3.98 | 1.98 | ||
NN L EM Debt Hard Currency I Cap US | 5.64B | 7.90 | 0.07 | 2.94 | ||
NN L EM Debt Hard Currency N Cap US | 5.64B | 7.88 | 0.02 | 2.91 | ||
NN L EM Debt Hard Currency N Dis Q | 5.64B | 7.91 | 0.00 | 2.91 | ||
NN L EM Debt Hard Currency P Cap US | 5.64B | 7.29 | -0.57 | 2.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét