Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.170 | 3.170 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.560 | 96.560 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 88.180 | 78.736 |
Chính phủ | 5.535 | 11.807 |
Tiền mặt | 3.173 | 12.379 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.112 | 7.727 |
Số vị thế mua: 158
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cooperatieve Rabobank U.A. 6.88% | XS0496281618 | 2.60 | - | - | |
Danfoss A/S 1.38% | XS1152089345 | 2.14 | - | - | |
Nasdaq Inc 3.88% | XS0942100388 | 1.98 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 1.5% | DE0001135499 | 1.76 | - | - | |
Statkraft AS 1.5% | XS1293571425 | 1.74 | - | - | |
Wesfarmers Ltd 1.25% | XS1118029633 | 1.72 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1.75% | LU0996352158 | 1.66 | - | - | |
Credit Agricole S.A. London Branch 1% | XS1550135831 | 1.45 | - | - | |
Bank Of Ireland Group Plc 1.38% | XS1872038218 | 1.44 | - | - | |
General Mills, Inc. 2.1% | XS0993266625 | 1.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
N1 European Covered Bond Fund AI EU | 5.35B | 3.53 | -1.65 | 1.02 | ||
N1 European Covered Bond Fund BP EU | 5.35B | 3.10 | -2.06 | 0.60 | ||
Nordea 1 European Covered Bond Fund | 5.35B | 3.53 | -1.65 | 1.02 | ||
LU0733667710 | 5.34B | 3.67 | -2.00 | - | ||
Nordea 1 Euro Covered Bond E EUR | 5.34B | 2.78 | -2.93 | -0.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét