
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 98.110 | 98.110 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.550 | 0.550 | 0.000 |
Khác | 2.510 | 2.510 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.165 | 83.752 |
Chính phủ | 4.643 | 6.675 |
Tiền mặt | -1.322 | 7.410 |
Số vị thế mua: 347
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Digicel Intermediate Holdings Ltd / Digicel International Finance Ltd / DIF | - | 1.76 | - | - | |
Samarco Mineracao SA 9% | - | 1.49 | - | - | |
Petroleos Mexicanos 6.84% | - | 1.39 | - | - | |
Ohi Group SA 13% | - | 1.24 | - | - | |
MS Liquidity Fds US Dlr Trs Lqdy MS Rsrv | LU0875337270 | 1.22 | - | - | |
Ooredoo International Finance Limited 2.625% | XS2311299957 | 1.18 | - | - | |
TSMC Global Ltd. 2.25% | - | 1.12 | - | - | |
St Marys Cement Inc 5.75% | - | 1.05 | - | - | |
Reliance Industries Ltd. 2.875% | - | 1.03 | - | - | |
AIA Group Ltd, Hong Kong 4.95% | - | 1.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MS Euro Corporate Bond Fund Ae | 5.2B | 1.39 | 3.00 | 1.23 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund AXe | 5.2B | 1.39 | 3.00 | 1.23 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Ie | 5.2B | 1.55 | 3.41 | 1.63 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund IXe | 5.2B | 1.55 | 3.41 | 1.64 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Se | 5.2B | 1.69 | 3.72 | 1.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét