Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.330 | 21.250 | 5.920 |
Trái Phiếu | 84.670 | 84.670 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 50.165 | 17.512 |
Chính phủ | 22.060 | 74.825 |
Tiền mặt | 15.327 | 928.199 |
Giấy Tờ Có Giá | 11.863 | 4.598 |
Đô thị | 0.584 | 0.466 |
Số vị thế mua: 155
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US Treasury Note 2.625% | - | 7.72 | - | - | |
US Treasury Note 2.25% | - | 7.22 | - | - | |
BPCE SA 2.5% SNR GMTN 10/12/2018 USD (REGS) | - | 2.12 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 2% SNR MTN 12/04/2019 USD (144A) | - | 2.11 | - | - | |
Dexia Credit Local S.A. 2.25% UNSUB MTN 18/02/2020 USD (144A) (2017-1) | - | 2.10 | - | - | |
CPPIB Capital Inc 1.25% PIDI NTS 20/09/2019 USD (144A) (1) | - | 2.07 | - | - | |
Lloyds Bank plc 1.75% SNR PIDI NTS 14/05/2018 USD (SEC REGD) | - | 1.70 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 1.8% SNR PIDI NTS 04/06/2018 USD (144A) | - | 1.70 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 2.45% UNSUB MTN 27/05/2020 USD (144 | - | 1.68 | - | - | |
Santander UK Group Holdings plc 2.875% SNR PIDI NTS 05/08/2021 USD (SEC REG | - | 1.66 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét