
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.930 | 25.760 | 20.830 |
Chứng Khoán | 30.490 | 30.490 | 0.000 |
Trái Phiếu | 59.170 | 59.170 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 5.250 | 5.250 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.129 | 16.370 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.217 | 2.430 |
Giá trên doanh thu | 1.888 | 1.797 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.583 | 10.317 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.543 | 2.592 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.683 | 10.346 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.450 | 20.514 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.010 | 17.379 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.000 | 11.633 |
Công Nghiệp | 10.330 | 12.040 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.180 | 11.146 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.100 | 7.105 |
Bất Động Sản | 5.630 | 3.994 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.280 | 7.193 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.920 | 5.193 |
Năng lượng | 4.220 | 3.803 |
Tiện ích | 3.890 | 3.431 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core € Govt Bond UCITS ETF EUR | IE00B4WXJJ64 | 16.05 | 94.92 | +0.04% | |
Macquarie Euro Government Bd I EUR acc | LU1274829420 | 15.44 | - | - | |
M300 | AT0000819818 | 8.35 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index US Corp SRI | LU1806495575 | 8.29 | 59.34 | 0.00% | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 6.80 | 8.76 | +0.75% | |
Macquarie Euro Corporate Bond Fund T | AT0000A1NB63 | 6.21 | - | - | |
BNP Paribas Easy JPM ESG EMBI Global Diversified C | LU1547515137 | 5.92 | 8.91 | 0.00% | |
SPDR Refinitiv Global Convertible Bond EUR Hdg UCI | IE00BDT6FP91 | 5.11 | 39.78 | +0.36% | |
iShares MSCI Europe ESG Enhanced UCITS ETF EUR Acc | IE00BHZPJ783 | 5.07 | 7.71 | +0.27% | |
iShares MSCI EM ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ239 | 4.22 | 5.27 | +0.50% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Invest Klassisch T | 143.55M | -2.38 | 0.76 | 2.07 | ||
Allianz Invest Klassisch A | 143.55M | -2.37 | 0.76 | 2.04 | ||
Allianz Invest Konservativ T | 91.1M | -1.76 | 1.00 | 1.17 | ||
Allianz Invest Konservativ A | 91.1M | -1.74 | 1.00 | 1.15 | ||
Allianz Invest Dynamisch A | 84.23M | -4.26 | 2.60 | 3.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét