Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 50.570 | 53.090 | 2.520 |
Trái Phiếu | 51.010 | 52.050 | 1.040 |
Chuyển Đổi | 0.870 | 0.870 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Khác | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.401 | 15.103 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.841 | 2.069 |
Giá trên doanh thu | 1.956 | 1.531 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.941 | 8.399 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.916 | 2.632 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.694 | 12.325 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.320 | 17.094 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.670 | 11.449 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.800 | 16.626 |
Công Nghiệp | 12.070 | 12.409 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.610 | 13.019 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.440 | 7.826 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.090 | 6.861 |
Năng lượng | 3.500 | 5.547 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.320 | 6.291 |
Bất Động Sản | 2.130 | 2.823 |
Tiện ích | 2.050 | 3.891 |
Số vị thế mua: 2,314
Số vị thế bán: 388
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard Global Stock Index Institutional Plus EUR | IE00BFPM9N11 | 7.89 | 325.979 | +0.12% | |
Fidelity MSCI World Index Fund EUR P Acc | IE00BYX5NX33 | 5.69 | 10.292 | +0.06% | |
NN (L) Global Enhanced Index Sustainable Equity I | LU2349459045 | 4.28 | 5,695.520 | +0.05% | |
GS Corp Green Bnd-I Cap EUR | LU2102358178 | 3.85 | - | - | |
E-Mini Russ 2000 Jun24 | - | 3.36 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future June 24 | - | 3.11 | - | - | |
Vanguard US 500 Stock Index Institutional Plus EUR | IE00BFPM9V94 | 2.98 | 422.072 | +0.06% | |
Vanguard SRI Global Stock Fund Institutional Plus | IE00BFPM9S65 | 2.61 | 306.945 | -0.09% | |
Lazard Capital Fi SRI PVC EUR | FR0010952788 | 2.57 | - | - | |
Oddo Compass Euro Credit Short Duration CP-EUR | LU0628638206 | 1.81 | 12.017 | +0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2168564065 | 2.59B | 1.91 | 2.16 | 5.62 | ||
LU0107998642 | 617.78M | 5.39 | 1.88 | 6.26 | ||
LU0262757841 | 310.88M | 1.21 | 1.83 | 2.30 | ||
LU0107996786 | 300.77M | 5.33 | 1.39 | 2.75 | ||
LU2168562101 | 284.43M | 7.27 | 6.46 | 2.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét