Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 90.530 | 96.460 | 5.930 |
Trái Phiếu | 9.910 | 9.910 | 0.000 |
Khác | 0.880 | 0.880 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.932 | 15.105 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.951 | 2.070 |
Giá trên doanh thu | 2.000 | 1.532 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.394 | 8.399 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.834 | 2.632 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.973 | 12.330 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.210 | 17.092 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.050 | 16.632 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.800 | 11.456 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.080 | 13.015 |
Công Nghiệp | 10.560 | 12.407 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.780 | 7.828 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.300 | 6.862 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.430 | 6.288 |
Năng lượng | 3.230 | 5.549 |
Bất Động Sản | 2.330 | 2.821 |
Tiện ích | 2.230 | 3.887 |
Số vị thế mua: 1,568
Số vị thế bán: 383
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard SRI Global Stock Fund Institutional Plus | IE00BFPM9S65 | 10.10 | 307.162 | +0.28% | |
Vanguard Global Stock Index Institutional Plus EUR | IE00BFPM9N11 | 9.99 | 325.851 | +0.29% | |
Fidelity MSCI World Index Fund EUR P Acc | IE00BYX5NX33 | 9.79 | 10.293 | +0.28% | |
NN (L) Global Enhanced Index Sustainable Equity I | LU2349459045 | 8.73 | 5,694.550 | +0.33% | |
E-mini S&P 500 Future June 24 | - | 6.38 | - | - | |
Vanguard US 500 Stock Index Institutional Plus EUR | IE00BFPM9V94 | 5.41 | 423.404 | +0.52% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 4.73 | 559.37 | -0.13% | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 4.00 | 99.95 | -0.06% | |
AXA World Funds - Global SmartBeta Equity ZI Capit | LU0943665348 | 2.23 | 332.890 | +0.27% | |
Hang Seng China Enterprises Index Future Apr 24 | - | 1.75 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2168564065 | 2.56B | 1.91 | 2.16 | 5.62 | ||
LU0107998642 | 609.58M | 5.39 | 1.88 | 6.26 | ||
LU2384057423 | 399.66M | 2.99 | - | - | ||
LU0262757841 | 305.74M | 1.21 | 1.83 | 2.30 | ||
LU0107996786 | 298.4M | 5.33 | 1.39 | 2.75 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét