Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 63.320 | 70.110 | 6.790 |
Trái Phiếu | 36.690 | 37.030 | 0.340 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 47.124 | 32.095 |
Chính phủ | 28.239 | 44.304 |
Doanh Nghiệp | 24.676 | 40.109 |
Phái sinh | -0.039 | 32.754 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 9.56 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.25% | - | 8.73 | - | - | |
Alibaba Group Holding Ltd. 3.6% | - | 3.74 | - | - | |
Uzbek Industrial and Construction Bank 5.75% | XS2083131859 | 2.77 | - | - | |
AAC Technologies Holdings Inc. 3% | XS2080819779 | 2.73 | - | - | |
TMB Bank Public Company Limited, Cayman Islands Branch 4.9% | XS2084378798 | 2.63 | - | - | |
Banco Daycoval SA 4.25% | XS2092941330 | 2.61 | - | - | |
REC Ltd. 3.5% | XS2084421630 | 2.61 | - | - | |
Wynn Macau Ltd. 4.875% | - | 2.53 | - | - | |
Israel Electric Corp Ltd Eligible ISECO 5 12-Nov-2 | IL0060001943 | 2.51 | 99.92 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mirabaud Convertible Bonds Global e | 525.07M | 3.02 | -4.23 | 2.87 | ||
LU1708488298 | 525.07M | 2.93 | -4.31 | - | ||
LU0963986467 | 403.44M | 3.08 | -1.27 | 0.18 | ||
LU2051644644 | 67.44M | 6.64 | -0.92 | - | ||
LU2699051236 | 43.6M | - | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét