
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 133.040 | 133.650 | 0.610 |
Chuyển Đổi | 0.910 | 0.910 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.656 | 99.448 |
Giấy Tờ Có Giá | 71.134 | 20.647 |
Chính phủ | 35.745 | 72.939 |
Doanh Nghiệp | 26.910 | 49.142 |
Tiền mặt | -33.405 | 58.528 |
Số vị thế mua: 344
Số vị thế bán: 61
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Government National Mortgage Association 5.5% | - | 28.26 | - | - | |
Long Gilt Future Sept 25 | GB00MP6FM953 | 7.46 | - | - | |
Japan (Government Of) 2.4% | JP1300861R49 | 3.78 | - | - | |
BNP Paribas InstiCash USD 1D LVNAV X Cap | LU0167239598 | 2.60 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. 5.5% | - | 2.53 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 2.25 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5% | - | 2.19 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. 4% | - | 2.14 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6% | - | 2.10 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 1.98 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0167237543 | 32.88B | 1.11 | 2.61 | 0.44 | ||
LU0423950210 | 10.68B | 1.18 | 2.75 | 0.59 | ||
Parvest MoneyMarket Euro ClassicCap | 4.43B | 1.12 | 2.67 | 0.53 | ||
Parvest MoneyMarketEuroClassic Dist | 4.43B | 1.12 | 2.67 | 0.53 | ||
Parvest MoneyMarketEuroPrivilegeCap | 4.43B | 1.25 | 2.87 | 0.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét