
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.650 | 0.650 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.000 | 99.000 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.350 | 0.350 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.980 | 86.212 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.917 | 1.159 |
Tiền mặt | 0.652 | 10.405 |
Chính phủ | 0.452 | 3.216 |
Số vị thế mua: 195
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Flos B&B Italia S.p.A. 6.376% | XS2957515252 | 1.71 | - | - | |
Techem Verwaltungsgesellschaft 675 mbh 5.375% | XS2767965853 | 1.67 | - | - | |
Arena Luxembourg Finance S.a r.l. 4.823% | XS3038490176 | 1.39 | - | - | |
Galaxy Bidco Limited 8.125% | XS2958244332 | 1.37 | - | - | |
Roquette Freres 5.494% | FR001400U3Q9 | 1.34 | - | - | |
Sammontana Italia S.p.A. 6.029% | XS2902582357 | 1.34 | - | - | |
I.M.A. Industria Macchine Automatiche S.p.A. 6.029% | XS2805530693 | 1.34 | - | - | |
Inter Media and Communication S.p.A 6.75% | XS2439248472 | 1.33 | - | - | |
IHO Verwaltungs GmbH 7% | XS2905387697 | 1.31 | - | - | |
Grifols S.A. 7.5% | XS2805351843 | 1.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BPER Intl S Global Convertible Bond | 313.36M | 2.10 | 3.52 | 2.57 | ||
BPER intl SICAV GlblBond | 81.92M | 1.87 | 0.19 | -0.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét